23 Flashcards
(Tự Phân) Bản thân, mình
自分 (じぶん)
(Ngoại Quốc) Nước ngoài
外国 (がいこく)
(Kiện Khang) Sức khỏe
健康 (けんこう)
Visa (Giấy nhập cảnh)
ビザ
(Chế Phục) Đồng phục
制服 (せいふく)
Đi bộ đường dài
ハイキング
(Trường Sở) Nơi chốn, chỗ
場所 (ばしょ)
(Tự) Chữ
字 (じ)
(Ngoại Giao Quan) Nhà ngoại giao
外交官 (がいこうかん)
(Đại Gia) Chủ nhà cho thuê
大家 (おおや)
Lúc nãy
さっき
(Dụng Cụ) Dụng cụ
道具 (どうぐ)
(Thư Loại) Giấy tờ
書類 (しょるい)
(Giao Phiên) Trạm cảnh sát
交番 (こうばん)
(Môn Hạn) Giờ giới nghiêm
門限 (もんげん)
(Gia Nhẫm) Tiền thuê nhà
家賃 (やちん)
Băng ghi âm
テープレコーダー
(Thông Dịch) Thông dịch
通訳 (つうやく)
(Chính) Chính xác, đúng
正しい (ただしい)
Lịch sự, lễ phép
ていねい
(Tất Yếu) cần thiết, tất yếu
必要 (ひつよう)
(V1)(Tả) Chụp hình
写す (うつす)
(V1)(Yếu) Cần thiết
要る (いる)
(V1)(Thân Nhập) Đăng ký
申し込む (もうしこむ)
(V1)(Vận) Khuân vác
運ぶ (はこぶ)
(V1)(Lại) Nhờ vả
頼む (たのむ)
(V3)(Vận Động) Vận động, tập thể dục
運動 (うんどう)
(V3) Ký tên
サイン
(V3) Khởi động
ストレッチ
(Tha) Ngoài ra, khác
他に (ほかに)