23 Flashcards
1
Q
(Tự Phân) Bản thân, mình
A
自分 (じぶん)
2
Q
(Ngoại Quốc) Nước ngoài
A
外国 (がいこく)
3
Q
(Kiện Khang) Sức khỏe
A
健康 (けんこう)
4
Q
Visa (Giấy nhập cảnh)
A
ビザ
5
Q
(Chế Phục) Đồng phục
A
制服 (せいふく)
6
Q
Đi bộ đường dài
A
ハイキング
7
Q
(Trường Sở) Nơi chốn, chỗ
A
場所 (ばしょ)
8
Q
(Tự) Chữ
A
字 (じ)
9
Q
(Ngoại Giao Quan) Nhà ngoại giao
A
外交官 (がいこうかん)
10
Q
(Đại Gia) Chủ nhà cho thuê
A
大家 (おおや)
11
Q
Lúc nãy
A
さっき
12
Q
(Dụng Cụ) Dụng cụ
A
道具 (どうぐ)
13
Q
(Thư Loại) Giấy tờ
A
書類 (しょるい)
14
Q
(Giao Phiên) Trạm cảnh sát
A
交番 (こうばん)
15
Q
(Môn Hạn) Giờ giới nghiêm
A
門限 (もんげん)