L10 Flashcards
Nhộn nhịp, náo nhiệt
にぎやか
(Tịnh) Yên tĩnh
静か (しずか)
Đẹp
きれい
(Hữu Danh) Nổi tiếng
有名 (ゆうめい)
(Trượng Phu) Bền
丈夫 (じょうぶ)
(Thân thiết) Tử tế
親切 (しんせつ)
(Đại biến) Vất vả, khó khăn
大変 (たいへん)
(Bất tiện)
不便 (ふべん)
(Tiện lợi)
便利 (べんり)
Chăm chỉ
まじめ
(Giản đơn) Đơn giản
簡単 (かんたん)
Phức tạp
ふくざつ
(Hạ) Rảnh rỗi
暇 (ひま)
(Nhiệt Tâm) Nhiệt huyết, nhiệt tình
熱心 (ねっしん)
(Đại Thiết) Quan trọng
大切 (たいせつ)
(Vô lí)
無理 (むり)
Ngon
おいしい
Dở
まずい
Dễ thương
かわいい
(Ô) Dơ, bẩn
汚い (きたない)
Đẹp trai
かっこいい・ハンサム
(Khing) Nhẹ
軽い (かるい)
(Trọng) Nặng
重い (おもい)
Giày tây
ドレスシューズ
Giày cao gót
ハイヒール
Giày bata
スニーカー
Giày thể thao
スポーツシューズ
Giày sandan
サンダル
Dép lê mang trong nhà
スリッパ
(Chu Mạt) Cuối tuần
週末 (しゅまつ)
(Động Vật Viên) Sở thú
動物園 (どうぶつえん)
Món salad
サラダ
Cơm chiên
ちゃはん
(Bộ Đạo) Lề đường
歩道 (ほどう)
Tiền thối
おつり
Dâu
いちご
(Toàn bộ)
全部 (ぜんぶ)
Điện thoại di động
けたいでんわ