L14 Flashcards
1
Q
(Chuyên Môn)
A
専門 (せんもん)
2
Q
(Tiểu Thuyết)
A
小説 (しょうせつ)
3
Q
(Tiểu Học)
A
小学 (しょうがく)
4
Q
(Trung Học)
A
中学 (ちゅうがく)
5
Q
(Cao Hiệu) Trung học phổ thông
A
高校 (こうこう)
6
Q
(Không Cảng) Sân bay
A
空港 (くうこう)
7
Q
(Phạn) Cơm
A
ご飯 (ごはん)
8
Q
(Đạo) Con đường
A
道 (みち)
9
Q
(Ngoại Quốc Nhân Đăng Lục) Đăng kí người nc ngoài
A
外国人登録 (がいこくじんとうろく)
10
Q
(Văn hóa) Trung tâm văn hóa
A
文化センタ (ぶんかセンタ)
11
Q
(Đầu) Cái đầu
A
頭 (あたま)
12
Q
(Dược) Thuốc nói chung
A
薬 (くすり)
13
Q
Cuộc hẹn, hẹn hò
A
デート
14
Q
(Phục) Quần áo nói chung
A
服 (ふく)
15
Q
(Định Kỳ Khoán) Vé xe tháng
A
定期券 (ていきけん)