L06 Flashcards

(50 cards)

1
Q

Lịch

A

カレンダ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(Kim Niên) Năm nay

A

今年 (ことし)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(Khứ Niên) Năm ngoái

A

去年 (きょねん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(Lai Niên) Năm sau

A

来年 (らいねん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(Kim Nguyệt) Tháng này

A

今月 (こんげつ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(Tiên Nguyệt) Tháng trước

A

先月 (せんげつ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(Lai Nguyệt) Tháng sau

A

来月 (らいげつ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hôm kia (trước hôm qua)

A

おととい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Ngày mốt (sau ngày mai)

A

あさって

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(Niên / Tuế) Tuổi

A

才・歳 (さい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Bao nhiêu tuổi

A

なんさい・おいくつ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(Đản Sinh Nhật) Sinh Nhật

A

誕生日 (たんじょうび)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(Sinh Niên Nguyệt Nhật) Ngày tháng năm sinh

A

生年月日 (せいねんがっぴ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(Kiến Quốc Ký Niệm Nhật) Ngày Quốc Khánh

A

建国記念日 (けんこくきねんび)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(Tử Cung) Trẻ con

A

子供 (こども)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(Đại Nhân) Người lớn

A

大人 (おとな)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

(Kim Hồi) Lần này, Kỳ này

A

今回 (こんかい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

(Kim Độ) Lần tới, kỳ tới

A

今度 (こんど)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

(Hưu) Nghỉ ngơi

A

休む (やすむ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

(Xuân) Mùa xuân

A

春 (はる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

(Hạ) Mùa hè

A

夏 (なつ)

22
Q

(Lương) Mùa thu

A

秋 (あき)

23
Q

(Đông) Mùa đông

A

冬 (ふゆ)

24
Q

(Hành) Đi

A

行く (いく)

25
(Du Viên Địa) Khu vui chơi
遊園地 (ゆうえんち)
26
Nhà hàng
レストラン
27
(Khiết Trà Điếm) Quán nước, cafe
喫茶店 (きっさてん)
28
(Bản Ốc) Nhà sách
本屋 (ほんや)
29
(Bưu Tiện Cục) Bưu điện
郵便局 (ゆうびんきょく)
30
(Qui) Trở về
帰る (かえる)
31
(Liêu) Ký túc xá
寮 (りょう)
32
(Điền Xá) Vùng quê, quê
田舎 (いなか)
33
(Quốc) Đất nước, quốc gia
国 (くに)
34
(Lai) Đến
来る (くる)
35
(Lệ) Quay lại
戻る (もどる)
36
(Tả Chân) Bức hình
写真 (しゃしん)
37
(Sắc) Màu sắc
色 (いろ)
38
(Hoa)
花 (はな)
39
(Anh) Hoa anh đào
桜 (さくら)
40
(ẩm vật) Thức uống
飲み物 (のみもの)
41
(Trà)
お茶 (おちゃ)
42
Coca-cola
コーラ
43
Nước trái cây
ジュース
44
(Thiên Khí) Thời tiết
天気 (てんき)
45
(Vũ) Mưa
雨 (あめ)
46
(Tản) Cái ô
傘 (かさ)
47
(Đinh) Thành phố
町 (まち)
48
Lớp học
クラス
49
(Nhất Tự) Cùng nhau
一緒 (いっしょ)
50
Khi nào, bao giờ
いつ