L06 Flashcards
(50 cards)
1
Q
Lịch
A
カレンダ
2
Q
(Kim Niên) Năm nay
A
今年 (ことし)
3
Q
(Khứ Niên) Năm ngoái
A
去年 (きょねん)
4
Q
(Lai Niên) Năm sau
A
来年 (らいねん)
5
Q
(Kim Nguyệt) Tháng này
A
今月 (こんげつ)
6
Q
(Tiên Nguyệt) Tháng trước
A
先月 (せんげつ)
7
Q
(Lai Nguyệt) Tháng sau
A
来月 (らいげつ)
8
Q
Hôm kia (trước hôm qua)
A
おととい
9
Q
Ngày mốt (sau ngày mai)
A
あさって
10
Q
(Niên / Tuế) Tuổi
A
才・歳 (さい)
11
Q
Bao nhiêu tuổi
A
なんさい・おいくつ
12
Q
(Đản Sinh Nhật) Sinh Nhật
A
誕生日 (たんじょうび)
13
Q
(Sinh Niên Nguyệt Nhật) Ngày tháng năm sinh
A
生年月日 (せいねんがっぴ)
14
Q
(Kiến Quốc Ký Niệm Nhật) Ngày Quốc Khánh
A
建国記念日 (けんこくきねんび)
15
Q
(Tử Cung) Trẻ con
A
子供 (こども)
16
Q
(Đại Nhân) Người lớn
A
大人 (おとな)
17
Q
(Kim Hồi) Lần này, Kỳ này
A
今回 (こんかい)
18
Q
(Kim Độ) Lần tới, kỳ tới
A
今度 (こんど)
19
Q
(Hưu) Nghỉ ngơi
A
休む (やすむ)
20
Q
(Xuân) Mùa xuân
A
春 (はる)
21
Q
(Hạ) Mùa hè
A
夏 (なつ)
22
Q
(Lương) Mùa thu
A
秋 (あき)
23
Q
(Đông) Mùa đông
A
冬 (ふゆ)
24
Q
(Hành) Đi
A
行く (いく)
25
(Du Viên Địa) Khu vui chơi
遊園地 (ゆうえんち)
26
Nhà hàng
レストラン
27
(Khiết Trà Điếm) Quán nước, cafe
喫茶店 (きっさてん)
28
(Bản Ốc) Nhà sách
本屋 (ほんや)
29
(Bưu Tiện Cục) Bưu điện
郵便局 (ゆうびんきょく)
30
(Qui) Trở về
帰る (かえる)
31
(Liêu) Ký túc xá
寮 (りょう)
32
(Điền Xá) Vùng quê, quê
田舎 (いなか)
33
(Quốc) Đất nước, quốc gia
国 (くに)
34
(Lai) Đến
来る (くる)
35
(Lệ) Quay lại
戻る (もどる)
36
(Tả Chân) Bức hình
写真 (しゃしん)
37
(Sắc) Màu sắc
色 (いろ)
38
(Hoa)
花 (はな)
39
(Anh) Hoa anh đào
桜 (さくら)
40
(ẩm vật) Thức uống
飲み物 (のみもの)
41
(Trà)
お茶 (おちゃ)
42
Coca-cola
コーラ
43
Nước trái cây
ジュース
44
(Thiên Khí) Thời tiết
天気 (てんき)
45
(Vũ) Mưa
雨 (あめ)
46
(Tản) Cái ô
傘 (かさ)
47
(Đinh) Thành phố
町 (まち)
48
Lớp học
クラス
49
(Nhất Tự) Cùng nhau
一緒 (いっしょ)
50
Khi nào, bao giờ
いつ