L06 Flashcards
1
Q
Lịch
A
カレンダ
2
Q
(Kim Niên) Năm nay
A
今年 (ことし)
3
Q
(Khứ Niên) Năm ngoái
A
去年 (きょねん)
4
Q
(Lai Niên) Năm sau
A
来年 (らいねん)
5
Q
(Kim Nguyệt) Tháng này
A
今月 (こんげつ)
6
Q
(Tiên Nguyệt) Tháng trước
A
先月 (せんげつ)
7
Q
(Lai Nguyệt) Tháng sau
A
来月 (らいげつ)
8
Q
Hôm kia (trước hôm qua)
A
おととい
9
Q
Ngày mốt (sau ngày mai)
A
あさって
10
Q
(Niên / Tuế) Tuổi
A
才・歳 (さい)
11
Q
Bao nhiêu tuổi
A
なんさい・おいくつ
12
Q
(Đản Sinh Nhật) Sinh Nhật
A
誕生日 (たんじょうび)
13
Q
(Sinh Niên Nguyệt Nhật) Ngày tháng năm sinh
A
生年月日 (せいねんがっぴ)
14
Q
(Kiến Quốc Ký Niệm Nhật) Ngày Quốc Khánh
A
建国記念日 (けんこくきねんび)
15
Q
(Tử Cung) Trẻ con
A
子供 (こども)
16
Q
(Đại Nhân) Người lớn
A
大人 (おとな)
17
Q
(Kim Hồi) Lần này, Kỳ này
A
今回 (こんかい)
18
Q
(Kim Độ) Lần tới, kỳ tới
A
今度 (こんど)
19
Q
(Hưu) Nghỉ ngơi
A
休む (やすむ)
20
Q
(Xuân) Mùa xuân
A
春 (はる)