L03 Flashcards
1
Q
(Bộ Ốc) Phòng
A
部屋 (へや)
2
Q
(Gia) Nhà
A
家 (うち・いえ)
3
Q
(Nam Tính) Phái nam
A
男性 (だんせい)
3
Q
(Giai Đoạn) Cầu thang
A
階段 (かいだん)
3
Q
(Hiệu Trường) Hiệu trưởng
A
校長 (こうちょう)
4
Q
(Nữ Tính) Phái nữ
A
女性 (じょせい)
6
Q
(Sự Vụ Sở) Văn phòng
A
事務所 (じむしょ)
6
Q
(Thụ Phó) Phòng tiếp tân
A
受付 (うけつけ)
6
Q
(Quả Tử) Bánh kẹo nói chung
A
お菓子 (おかし)
8
Q
(VN) Đồng
A
ドン
9
Q
(Ốc Thượng) Sân thượng
A
屋上 (おくじょう)
9
Q
(Đài Sở) Nhà bếp
A
台所 (だいどころ)
10
Q
Bánh mì
A
パン
12
Q
Giày
A
くつ
14
Q
Giá (bao nhiêu)
A
いくら