L03 Flashcards
1
Q
(Bộ Ốc) Phòng
A
部屋 (へや)
2
Q
(Gia) Nhà
A
家 (うち・いえ)
3
Q
(Nam Tính) Phái nam
A
男性 (だんせい)
3
Q
(Giai Đoạn) Cầu thang
A
階段 (かいだん)
3
Q
(Hiệu Trường) Hiệu trưởng
A
校長 (こうちょう)
4
Q
(Nữ Tính) Phái nữ
A
女性 (じょせい)
6
Q
(Sự Vụ Sở) Văn phòng
A
事務所 (じむしょ)
6
Q
(Thụ Phó) Phòng tiếp tân
A
受付 (うけつけ)
6
Q
(Quả Tử) Bánh kẹo nói chung
A
お菓子 (おかし)
8
Q
(VN) Đồng
A
ドン
9
Q
(Ốc Thượng) Sân thượng
A
屋上 (おくじょう)
9
Q
(Đài Sở) Nhà bếp
A
台所 (だいどころ)
10
Q
Bánh mì
A
パン
12
Q
Giày
A
くつ
14
Q
Giá (bao nhiêu)
A
いくら
15
Q
Hotel
A
テレビ
16
Q
Hành lang
A
ろうか
17
Q
Học bổng
A
しょうがくきん
18
Q
Máy vi tính
A
コンピューター
18
Q
Máy giặt
A
せんたくき
20
Q
Nhà vệ sinh (kanji)
A
お手洗い (おてあらい)
21
Q
Nhà vệ sinh (kata)
A
トイレ
22
Q
Phòng giáo viên
A
しょくいんしつ
23
Q
Siêu thị
A
スーパー
24
Q
Thang cuốn
A
エスカレーター
25
Q
Thang máy
A
エレベーター
27
Q
Tiền sảnh
A
げんかん
28
Q
Tủ lạnh
A
れいぞうこ
29
Q
Yên
A
円 (えん)
30
Q
Đô la
A
ドル
31
Q
Ở kia
A
あそこ
32
Q
Ở đây
A
ここ
33
Q
Ở đó
A
そこ