L13 Flashcards
(Gia Tộc) Gia đình
家族 (かぞく)
(Tổ Phụ) Ông
祖父 (そふ)
Ông
おじいさん
(Tổ Mẫu) Bà
祖母 (そぼ)
Bà
おばあさん
(Phụ) Cha
父 (ちち)
Cha
おとうさん
(Mẫu) Mẹ
母 (はは)
Mẹ
おかあさん
(Huynh) Anh trai
兄 (あに)
Anh trai (của bạn)
おにいさん
(Tỷ) Chị gái
姉 (あね)
Chị gái
おねえさん
(Muội) Em gái
妹 (いもうと)
Em gái
いもうとさん
(Đệ) Em trai
弟 (おとうと)
(Huynh Đệ) Anh em
おとうとさん
Anh chị em họ
いとこ
(Xích) Em bé
赤ちゃん (あかちゃん)
(Công Vụ Viên) Nhân viên nhà nước
公務員 (こうむいん)
(Giáo Sư) Giáo viên
教師 (きょうし)
(Nhân Hình) Búp bê
人形 (にんぎょう)
Truyện tranh
まんが
Bưu ảnh
えはがき
(Thí Hợp) Thi đấu
試合 (しあい)
Thư điện tử
メール
Dương cầm (Piano)
ピアノ
Đánh cầu
はねつき
(Sinh Hoa) Cắm hoa
生花 (いけばな)
(Hoa Đạo)
かどう
(Trà Đạo)
茶道 (さどう)
(Thư Đạo) Thư pháp
書道 (しょどう)
(Nhu Đạo) Judo
柔道 (じょうどう)
(Kiếm Đạo) Kiếm Đạo
剣道 (けんどう)
(Cung Đạo) Bắn cung
弓道 (きゅうどう)
(Ưu) Hiền lành
優しい (やさしい)
(Xuất) Gởi thư
出す (だす)
(Du) Chơi
遊ぶ (あそぶ)
(Vi) Khác
違う (ちがう)
(Tập) Học tập
習う (ならう)
(Văn) Hỏi
聞く (きく)
Gọi điện thoại
かける
(Giáo) Dạy dỗ
教える (おしえる)
(Sinh) Sinh ra
生まれる (うまれる)
(Đáp) Trả lời
答える (こたえる)
(Biệt) Chia tay
別れる (わかれる)
Gây gổ
けんか(を)する
(Chất Vấn) Hỏi
質問 (しつもん)
(Tương Đàm) Trao đổi, thảo luận
相談 (そうだん)
Giống
~に・と にています
Thỉnh thoảng
時々 (ときどき)
Khá là
だいふ~
Xin chúc mừng
おめでとう ございます