L13 Flashcards

1
Q

(Gia Tộc) Gia đình

A

家族 (かぞく)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(Tổ Phụ) Ông

A

祖父 (そふ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ông

A

おじいさん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(Tổ Mẫu) Bà

A

祖母 (そぼ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

おばあさん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(Phụ) Cha

A

父 (ちち)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Cha

A

おとうさん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(Mẫu) Mẹ

A

母 (はは)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Mẹ

A

おかあさん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(Huynh) Anh trai

A

兄 (あに)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Anh trai (của bạn)

A

おにいさん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(Tỷ) Chị gái

A

姉 (あね)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Chị gái

A

おねえさん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(Muội) Em gái

A

妹 (いもうと)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Em gái

A

いもうとさん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(Đệ) Em trai

A

弟 (おとうと)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

(Huynh Đệ) Anh em

A

おとうとさん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Anh chị em họ

A

いとこ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

(Xích) Em bé

A

赤ちゃん (あかちゃん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

(Công Vụ Viên) Nhân viên nhà nước

A

公務員 (こうむいん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

(Giáo Sư) Giáo viên

A

教師 (きょうし)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

(Nhân Hình) Búp bê

A

人形 (にんぎょう)

23
Q

Truyện tranh

A

まんが

24
Q

Bưu ảnh

A

えはがき

25
Q

(Thí Hợp) Thi đấu

A

試合 (しあい)

26
Q

Thư điện tử

A

メール

27
Q

Dương cầm (Piano)

A

ピアノ

28
Q

Đánh cầu

A

はねつき

29
Q

(Sinh Hoa) Cắm hoa

A

生花 (いけばな)

30
Q

(Hoa Đạo)

A

かどう

31
Q

(Trà Đạo)

A

茶道 (さどう)

32
Q

(Thư Đạo) Thư pháp

A

書道 (しょどう)

33
Q

(Nhu Đạo) Judo

A

柔道 (じょうどう)

34
Q

(Kiếm Đạo) Kiếm Đạo

A

剣道 (けんどう)

35
Q

(Cung Đạo) Bắn cung

A

弓道 (きゅうどう)

36
Q

(Ưu) Hiền lành

A

優しい (やさしい)

37
Q

(Xuất) Gởi thư

A

出す (だす)

38
Q

(Du) Chơi

A

遊ぶ (あそぶ)

39
Q

(Vi) Khác

A

違う (ちがう)

40
Q

(Tập) Học tập

A

習う (ならう)

41
Q

(Văn) Hỏi

A

聞く (きく)

42
Q

Gọi điện thoại

A

かける

43
Q

(Giáo) Dạy dỗ

A

教える (おしえる)

44
Q

(Sinh) Sinh ra

A

生まれる (うまれる)

45
Q

(Đáp) Trả lời

A

答える (こたえる)

46
Q

(Biệt) Chia tay

A

別れる (わかれる)

47
Q

Gây gổ

A

けんか(を)する

48
Q

(Chất Vấn) Hỏi

A

質問 (しつもん)

49
Q

(Tương Đàm) Trao đổi, thảo luận

A

相談 (そうだん)

50
Q

Giống

A

~に・と にています

51
Q

Thỉnh thoảng

A

時々 (ときどき)

52
Q

Khá là

A

だいふ~

53
Q

Xin chúc mừng

A

おめでとう ございます