L13 Flashcards
1
Q
(Gia Tộc) Gia đình
A
家族 (かぞく)
2
Q
(Tổ Phụ) Ông
A
祖父 (そふ)
3
Q
Ông
A
おじいさん
4
Q
(Tổ Mẫu) Bà
A
祖母 (そぼ)
5
Q
Bà
A
おばあさん
6
Q
(Phụ) Cha
A
父 (ちち)
7
Q
Cha
A
おとうさん
8
Q
(Mẫu) Mẹ
A
母 (はは)
9
Q
Mẹ
A
おかあさん
10
Q
(Huynh) Anh trai
A
兄 (あに)
11
Q
Anh trai (của bạn)
A
おにいさん
12
Q
(Tỷ) Chị gái
A
姉 (あね)
13
Q
Chị gái
A
おねえさん
14
Q
(Muội) Em gái
A
妹 (いもうと)
15
Q
Em gái
A
いもうとさん
16
Q
(Đệ) Em trai
A
弟 (おとうと)
17
Q
(Huynh Đệ) Anh em
A
おとうとさん
18
Q
Anh chị em họ
A
いとこ
19
Q
(Xích) Em bé
A
赤ちゃん (あかちゃん)
20
Q
(Công Vụ Viên) Nhân viên nhà nước
A
公務員 (こうむいん)
21
Q
(Giáo Sư) Giáo viên
A
教師 (きょうし)