L15 Flashcards
(Lưu Học) Du học
留学 (りゅうがく)
(Học Kỳ)
学期 (がっき)
(Thí Nghiệm) Kiểm tra
試験 (しけん)
Kiểm tra (Kata)
テスト
(Thính Giải) Nghe hiểu
聴解 (ちょうかい)
(Độc Giải) Đọc hiểu
読解 (どっかい)
(Phiên Dịch)
翻訳 (ほんやく)
(Điểm Số)
点数 (てんすう)
(Thị Trường) Chợ
市場 (いちば)
(Hoa Thị Trường) Chợ hoa
花市場 (はないちば)
Club
クラブ
(Khí Ôn) Nhiệt độ
気温 (きおん)
(Đáp) Câu trả lời
答え (こたえ)
(Phiên) Số
~番
(Bắc Hải Đạo) Hokkaido
北海道 (ほっかいどう)
Sapporo
さっぽろ
Honshu
ほんしゅう
Sendai
せんだい
(Danh Cổ Ốc) Nagoya
名古屋 (なごや)
(Đại Phản) Osaka
大阪 (おおさか)
Shikoku
しこく
Kyushu
きゅうしゅう
Fukuoka
ふくおか
Okinawa
おきなわ
Naha
なは
Trời có mây
くもり
(Ba) Sóng
波 (なみ)
(Phát) Tóc
髪 (かみ)
(Phu Phụ) Vợ chồng
夫婦 (ふうふ)
(Kim Trì) Giàu có
お金持ち (おかねもち)
(Cường) Mạnh
強い (つよい)
(Nhược) Yếu
弱い (よわい)
(Bối Cao) Dáng cao = Cao
背が高い (せがたかい)
(Bối Đê) Dáng thấp = Thấp
背が低い (せがひくい)
(Chỉ) Tạnh mưa
止む (やむ)
(Tình) Trời trong xanh, nắng
晴れる
Đeo (mắt kính)
かける
(Xuất) Chạy, xuất phát (xe, bus)
でる
Có lẽ
たぶん~
Chưa
まだ