L15 Flashcards
1
Q
(Lưu Học) Du học
A
留学 (りゅうがく)
2
Q
(Học Kỳ)
A
学期 (がっき)
3
Q
(Thí Nghiệm) Kiểm tra
A
試験 (しけん)
4
Q
Kiểm tra (Kata)
A
テスト
5
Q
(Thính Giải) Nghe hiểu
A
聴解 (ちょうかい)
6
Q
(Độc Giải) Đọc hiểu
A
読解 (どっかい)
7
Q
(Phiên Dịch)
A
翻訳 (ほんやく)
8
Q
(Điểm Số)
A
点数 (てんすう)
9
Q
(Thị Trường) Chợ
A
市場 (いちば)
10
Q
(Hoa Thị Trường) Chợ hoa
A
花市場 (はないちば)
11
Q
Club
A
クラブ
12
Q
(Khí Ôn) Nhiệt độ
A
気温 (きおん)
13
Q
(Đáp) Câu trả lời
A
答え (こたえ)
14
Q
(Phiên) Số
A
~番
15
Q
(Bắc Hải Đạo) Hokkaido
A
北海道 (ほっかいどう)
16
Q
Sapporo
A
さっぽろ