L08 Flashcards
1
Q
Đại sảnh
A
ホール
2
Q
(Yết Thị Bản) Bảng thông báo
A
掲示板 (けいじばん)
3
Q
(Thủ vệ) Người bảo vệ
A
守衛さん (しゅえいさん)
4
Q
Tờ rơi
A
パンフレット
5
Q
(Phát Âm)
A
発音 (はつおん)
6
Q
Két đựng đồ
A
ロッカー
7
Q
(Tiên Sinh Phương) Quý thầy cô
A
先生方 (せんせいかた)
8
Q
(Thượng) Bên trên
A
上 (うえ)
9
Q
(Hạ) Bên dưới
A
下 (した)
10
Q
(Tiền) Phía trước
A
前 (まえ)
11
Q
(Hậu) Phía sau
A
後ろ (うしろ)
12
Q
(Ngoại) Phía ngoài
A
外 (そと)
13
Q
(Trung) Phía trong
A
中 (なか)
14
Q
Bên cạnh
A
よこ
15
Q
(Lân) Bên cạnh
A
隣 (となり)