24 Flashcards
1
Q
Mũ bảo hiểm
A
ヘルメット
2
Q
(Lãnh Sự Quán) Lãnh sự quán
A
領事館 (りょうじかん)
3
Q
(Âm) Âm thanh
A
音 (おと)
4
Q
(Quang) Ánh sáng
A
光 (ひかり)
5
Q
(Thế Giới) Thế giới
A
世界 (せかい)
6
Q
(Thể) Cơ thể
A
体 (からだ)
7
Q
(Tịch / Tạc Dạ) Tối qua
A
夕べ / 昨夜 (ゆうべ)
8
Q
(Kim Triều) Sáng nay
A
今朝 (けさ)
9
Q
(Tha) Khác
A
他 (ほか)
10
Q
Page, Trang
A
ページ
11
Q
(Văn) Câu
A
文 (ぶん)
12
Q
(Niên Sinh) HS, SV năm …
A
~年生 (ねんせい)
13
Q
(Sinh Hoạt) Cuộc sống
A
生活 (せいかつ)
14
Q
(Bảo Hiểm) Bảo hiểm
A
保険 (ほけん)
15
Q
(Bảo Hiểm Chứng) Giấy Bảo hiểm
A
保険証 (ほけんしょう)