24 Flashcards
Mũ bảo hiểm
ヘルメット
(Lãnh Sự Quán) Lãnh sự quán
領事館 (りょうじかん)
(Âm) Âm thanh
音 (おと)
(Quang) Ánh sáng
光 (ひかり)
(Thế Giới) Thế giới
世界 (せかい)
(Thể) Cơ thể
体 (からだ)
(Tịch / Tạc Dạ) Tối qua
夕べ / 昨夜 (ゆうべ)
(Kim Triều) Sáng nay
今朝 (けさ)
(Tha) Khác
他 (ほか)
Page, Trang
ページ
(Văn) Câu
文 (ぶん)
(Niên Sinh) HS, SV năm …
~年生 (ねんせい)
(Sinh Hoạt) Cuộc sống
生活 (せいかつ)
(Bảo Hiểm) Bảo hiểm
保険 (ほけん)
(Bảo Hiểm Chứng) Giấy Bảo hiểm
保険証 (ほけんしょう)
(Bán Phân) Một nửa
半分 (はんぶん)
Percent, %, Phần trăm
パーセント
(Thừa Vật) Phương tiện giao thông
乗り物 (のりもの)
(Phiền) Ồn ào
煩い (うるさい)
(Bình Hòa) Hòa bình
平和 (へいわ)
(Ký) Ghé qua
寄る (よる)
(Thủ Truyền) Giúp đỡ
手伝う (てつだう)
(Kinh) Trôi qua
経つ (たつ)
Làm, học tập, …
やる
(Khốn) Khó khăn
困る (こまる)
(Tâm Phối) Lo lắng
心配 (しんぱい)
(Ngoại Xuất) Có công chuyện, đi ra ngoài
外出 (がいしゅつ)
Thêm nữa
もっと
Suốt
ずっと