L18 Flashcards
(Đình) Trạm xe bus
バス停 (バスてい)
Meter
メートル
Centimeter
センチメートル
Kilogram
キロ
(Tiểu Điểu) Chim non
小鳥 (ことり)
(Phiên Tuyến) Số tuyến xe
番線 (ばんせん)
Chuồn chuồn
とんぼ
Nhà tắm bồn, bồn tắm
お風呂 (おふろ)
(Thanh Niên Văn Hóa Hội Quán) Nhà văn hóa thanh niên
青年文化会館 (せいねんぶんかかいかん)
(Đại Phật) Tượng phật to
大仏 (だいぶつ)
(Kiều) Cây cầu
橋 (はし)
(Thâm) Sâu
深い (ふかい)
Cạn, nông
あさい
(Hậu) Dày
厚い (あつい)
Mỏng
うすい
(Thái) Mập, tròn
太い (ふとい)
Ốm thon
ほそい
(Thừa) Lên xe
乗る (のる)
(Bạc) Ở trọ
泊まる (とまる)
(Đăng) Leo trèo (núi)
登る (のぼる)
Cân, đo
はかる
(Phi) Bay
飛ぶ (とぶ)
(Tẩu) Chạy
走る (はしる)
(Bộ) Đi bộ
歩く (あるく)
(Trước) Đi đến
着く (つく)
(Động) Làm việc
働く (はたらく)
(Xuất) Ra khỏi
出る (でる)
(Thừa) Chuyển phương tiện giao thông
乗りかえる (のりかえる)
(Giáng) Xuống xe
降りる (おりる)
Nãy giờ, cho đến bây giờ
いままで
(Hậu) Lát sau, lát nữa
後で (あとで)