L18 Flashcards
1
Q
(Đình) Trạm xe bus
A
バス停 (バスてい)
2
Q
Meter
A
メートル
3
Q
Centimeter
A
センチメートル
4
Q
Kilogram
A
キロ
5
Q
(Tiểu Điểu) Chim non
A
小鳥 (ことり)
6
Q
(Phiên Tuyến) Số tuyến xe
A
番線 (ばんせん)
7
Q
Chuồn chuồn
A
とんぼ
8
Q
Nhà tắm bồn, bồn tắm
A
お風呂 (おふろ)
9
Q
(Thanh Niên Văn Hóa Hội Quán) Nhà văn hóa thanh niên
A
青年文化会館 (せいねんぶんかかいかん)
10
Q
(Đại Phật) Tượng phật to
A
大仏 (だいぶつ)
11
Q
(Kiều) Cây cầu
A
橋 (はし)
12
Q
(Thâm) Sâu
A
深い (ふかい)
13
Q
Cạn, nông
A
あさい
14
Q
(Hậu) Dày
A
厚い (あつい)
15
Q
Mỏng
A
うすい