25 Flashcards

1
Q

Khu du lịch cắm trại

A

キャンプ場

キャンプじょう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

(Trực)

Sửa chữa

A

直す

なおす

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(Lý Do)

Lý do

A

理由

りゆう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Chiếu Nhật

A

たたみ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(Tối Cận)

Gần đây (thời gian)

A

最近

さいきん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bị thương

A

けが (を) する

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Từ giờ trở đi

A

これから

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(Diện Tiếp)

Phỏng vấn

A

面接(を)する

めんせつ (を)する

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nơi giữ trẻ

A

ほいくえん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nhưng

A

でも

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(Niên Linh)

Tuổi tác

A

年齢

ねんれい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Giấy phép

A

許可書

きょかしょ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Violin

A

バイオリン

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Thêm vào đó

A

それに

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(Học Bộ)

khoa

A

学部~

がくぶ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(Hiện Kim)

Tiền mặt

A

現金

げんきん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(Dĩ Thượng)

Trên ~

A

~以上

~いじょう

12
Q

Tent, Cái lều

A

テント

14
Q

Tờ ghi thông

tin phỏng vấn

A

インタビューシート

15
Q

(Thụ Nghiệm)

Dự thi

A

受験 (を) する

じゅけん (を) する

16
Q

Vật nuôi

A

ペット

18
Q

(Quốc Tịch)

Quốc tịch

A

国籍

こくせき

18
Q

(Sinh)

Sống

A

なま

20
Q

Tiệc nướng ngoài trời

A

バーベキュー (を) する

21
Q

(Học Bộ)

Khoa

A

学部

がくぶ

22
Q

Tiền phí

A

料金

りょうきん

24
Q

(Xuyên)

Sông

A

かわ

26
Q

(Số)

Số

A

かず

27
Q

(Số)

Đếm

A

(を) 数える

(を) かぞえる

29
Q

Tính toán

A

計算 (を) する

けいさん (を) する

30
Q

Kinh doanh

A

経営 (を) する

けいえい (を) する

31
Q

kilomet

A

キロ(メートル)

32
Q

(Dục Y)

Áo yukata

A

浴衣

ゆかた

33
Q

Download

A

ダウンロード(を) する

34
Q

(Văn Thủ)

Nghe hiểu

A

(を) 聞き取る

(を) ききとる

36
Q

(Cát)

Đập

A

(を) 割る

(を) わる

37
Q

(Phiến Thủ)

Một tay

A

片手

かたて

38
Q

(Kinh Nghiệm)

Kinh nghiệm

A

経験

けいけん

39
Q

Bất cứ lúc nào

A

いつでも

40
Q

~ (số) nước / quốc gia

A

~か国