25 Flashcards
1
Q
Khu du lịch cắm trại
A
キャンプ場
キャンプじょう
1
Q
(Trực)
Sửa chữa
A
直す
なおす
2
Q
(Lý Do)
Lý do
A
理由
りゆう
3
Q
Chiếu Nhật
A
たたみ
3
Q
(Tối Cận)
Gần đây (thời gian)
A
最近
さいきん
4
Q
Bị thương
A
けが (を) する
4
Q
Từ giờ trở đi
A
これから
4
Q
(Diện Tiếp)
Phỏng vấn
A
面接(を)する
めんせつ (を)する
4
Q
Nơi giữ trẻ
A
ほいくえん
5
Q
Nhưng
A
でも
6
Q
(Niên Linh)
Tuổi tác
A
年齢
ねんれい
7
Q
Giấy phép
A
許可書
きょかしょ
8
Q
Violin
A
バイオリン
9
Q
Thêm vào đó
A
それに
10
Q
(Học Bộ)
khoa
A
学部~
がくぶ
11
Q
(Hiện Kim)
Tiền mặt
A
現金
げんきん