L07 Flashcards
1
Q
(Lữ Hành) Du lịch
A
旅行 (りょこう)
2
Q
(Bắc Bộ) Miền Bắc
A
北部 (ほくぶ)
3
Q
(Trung Bộ) Miền Trung
A
中部 (ちゅうぶ)
4
Q
(Nam Bộ) Miền Nam
A
南部 (なんぶ)
5
Q
Xe máy
A
バイク
6
Q
Xe buýt
A
バス
7
Q
(Phi Hành Cơ) Máy bay
A
飛行機 (きほうき)
8
Q
(Điện Xa) Xe điện
A
電車 (でんしゃ)
9
Q
(Liệt Xa) Xe lửa
A
列車 (れっしゃ)
10
Q
(Tân Cán Tuyến) Tàu cao tốc của Nhật
A
新幹線 (しんかんせん)
11
Q
Taxi
A
タクシー
12
Q
(Bộ) Đi bộ
A
歩いて (あるいて)
13
Q
(Dịch) Nhà ga
A
駅 (えき)
14
Q
Tốn (tiền)
A
かかります
15
Q
(Kiến Vật) Tham quan
A
見物 (けんぶつ)
16
Q
Câu cá
A
うりをします