L07 Flashcards
(Lữ Hành) Du lịch
旅行 (りょこう)
(Bắc Bộ) Miền Bắc
北部 (ほくぶ)
(Trung Bộ) Miền Trung
中部 (ちゅうぶ)
(Nam Bộ) Miền Nam
南部 (なんぶ)
Xe máy
バイク
Xe buýt
バス
(Phi Hành Cơ) Máy bay
飛行機 (きほうき)
(Điện Xa) Xe điện
電車 (でんしゃ)
(Liệt Xa) Xe lửa
列車 (れっしゃ)
(Tân Cán Tuyến) Tàu cao tốc của Nhật
新幹線 (しんかんせん)
Taxi
タクシー
(Bộ) Đi bộ
歩いて (あるいて)
(Dịch) Nhà ga
駅 (えき)
Tốn (tiền)
かかります
(Kiến Vật) Tham quan
見物 (けんぶつ)
Câu cá
うりをします
(Tản Bộ) Đi dạo
散歩 (さんぽ)
(Giáng) Rơi
降る (るふ)
(Nhập Viện)
入院 (にゅういん)
(Viễn) Xa
遠い (とおい)
(Cận) Gần
近い (ちかい)
(Tốc / Tảo) Nhanh, sớm
速い・早い (はやい)
(Trì) Chậm
遅い (おそい)
(Trường) Dài
長い (ながい)
(Đoản) Ngắn
短い (みじかい)
(Nan) Khó
難しい (むずかしい)
(Ưu) Dễ
優しい (やさしい)
(Lạc) Vui
楽しい (たのしい)
(Tịch) Buồn
寂しい (さびしい)
(Mang) Bận rộn
忙しい (いそがしい)
(Tịch Phương) Chiều
夕方 (ゆうがた)
(Kim Vãn) Tối nay
今晩 (こんばん)
(Đại Sử Quán) Đại sứ quán
大使館 (たいしかん)
Trung tâm mua sắm
デパート
(Thể Dục Quán) Nhà thi đấu
体育館 (たいいくかん)
Táo
りんご
Rất
とても
(Thiểu) Một chút
少し (すこし)
Nhiều
たくさん
Không~cho lắm
あまり
(Tàn Niệm) Sự đáng tiếc
残念 (ざんねん)
Nhưng mà
~。しかし、~