L19 Flashcards

1
Q

(Noãn) Trứng

A

卵 (たまご)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tường

A

かべ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Xe tải

A

トラック

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Máy cát-sét

A

ラジカセ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(Dẫn Xuất) Ngăn kéo

A

引き出し

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(Thực Khí) Dụng cụ bữa ăn

A

食器 (しょっき)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Kệ

A

たな

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Thẻ

A

カード

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(Vũ Quý) Mùa mưa

A

雨季 (うき)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(Can Quý) Mùa khô

A

乾季 (かんき)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(Kinh Tế)

A

経済 (けいざい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(Phiên Hiệu) Số

A

番号 (ばんごう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bà con, thân quyến

A

しんせき

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Internet

A

インタネット

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(Lữ Hành Hội Xã) Cty du lịch

A

旅行会社 (りょこがいしゃ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(Dẫn Việt) Dọn nhà

A

引っ越し (ひっこし)

17
Q

Karaoke

A

カラオケ

18
Q

(Nghiên Cứu)

A

研究 (けんきゅう)

19
Q

(Phát Biểu)

A

発表 (はっぴょう)

20
Q

(Tư Liệu)

A

資料 (しりょう)

21
Q

(Luận Văn)

A

論文 (ろんぶん)

22
Q

(Mang Vật) Đồ bỏ quên

A

忘れ物 (わすれもの)

23
Q

(Trí) Đặt, để

A

置く (おく)

24
Q

(Thủ) Lấy

A

取る (とる)

25
Q

Bật, mở đèn/điện

A

開く (あく)

26
Q

(Thám) Tìm kiếm

A

探す (さがす)

27
Q

(Khí) Nhận ra

A

気がつく (きがつく)

28
Q

(Tư Xuất) Nhớ ra

A

思い出す (おもいだす)

29
Q

Treo (quần áo, hình)

A

かける

30
Q

Chất lên

A

のせる

31
Q

(Tiêu) Tắt đèn/ điện

A

消える (きえる)

32
Q

(Tập) Thu gom, tập hợp lại

A

集める (あつめる)

33
Q

(Kiến Học) Tham quan, học hỏi, thực tập

A

見学 (けんがく)

34
Q

Kiểm tra lại

A

チェック

35
Q

(Hà Tạo) Đóng gói hành lý

A

荷造り (にづくり)

36
Q

(Liên Lạc)

A

連絡 (れんらく)

37
Q

(Thủ Truyền) Giúp đỡ

A

手伝う (てつだう)