L19 Flashcards
(Noãn) Trứng
卵 (たまご)
Tường
かべ
Xe tải
トラック
Máy cát-sét
ラジカセ
(Dẫn Xuất) Ngăn kéo
引き出し
(Thực Khí) Dụng cụ bữa ăn
食器 (しょっき)
Kệ
たな
Thẻ
カード
(Vũ Quý) Mùa mưa
雨季 (うき)
(Can Quý) Mùa khô
乾季 (かんき)
(Kinh Tế)
経済 (けいざい)
(Phiên Hiệu) Số
番号 (ばんごう)
Bà con, thân quyến
しんせき
Internet
インタネット
(Lữ Hành Hội Xã) Cty du lịch
旅行会社 (りょこがいしゃ)
(Dẫn Việt) Dọn nhà
引っ越し (ひっこし)
Karaoke
カラオケ
(Nghiên Cứu)
研究 (けんきゅう)
(Phát Biểu)
発表 (はっぴょう)
(Tư Liệu)
資料 (しりょう)
(Luận Văn)
論文 (ろんぶん)
(Mang Vật) Đồ bỏ quên
忘れ物 (わすれもの)
(Trí) Đặt, để
置く (おく)
(Thủ) Lấy
取る (とる)
Bật, mở đèn/điện
開く (あく)
(Thám) Tìm kiếm
探す (さがす)
(Khí) Nhận ra
気がつく (きがつく)
(Tư Xuất) Nhớ ra
思い出す (おもいだす)
Treo (quần áo, hình)
かける
Chất lên
のせる
(Tiêu) Tắt đèn/ điện
消える (きえる)
(Tập) Thu gom, tập hợp lại
集める (あつめる)
(Kiến Học) Tham quan, học hỏi, thực tập
見学 (けんがく)
Kiểm tra lại
チェック
(Hà Tạo) Đóng gói hành lý
荷造り (にづくり)
(Liên Lạc)
連絡 (れんらく)
(Thủ Truyền) Giúp đỡ
手伝う (てつだう)