L19 Flashcards
1
Q
(Noãn) Trứng
A
卵 (たまご)
2
Q
Tường
A
かべ
3
Q
Xe tải
A
トラック
4
Q
Máy cát-sét
A
ラジカセ
5
Q
(Dẫn Xuất) Ngăn kéo
A
引き出し
6
Q
(Thực Khí) Dụng cụ bữa ăn
A
食器 (しょっき)
7
Q
Kệ
A
たな
8
Q
Thẻ
A
カード
9
Q
(Vũ Quý) Mùa mưa
A
雨季 (うき)
10
Q
(Can Quý) Mùa khô
A
乾季 (かんき)
11
Q
(Kinh Tế)
A
経済 (けいざい)
12
Q
(Phiên Hiệu) Số
A
番号 (ばんごう)
13
Q
Bà con, thân quyến
A
しんせき
14
Q
Internet
A
インタネット
15
Q
(Lữ Hành Hội Xã) Cty du lịch
A
旅行会社 (りょこがいしゃ)