Day 1 Flashcards

1
Q

(Tản) Cái ô

A

傘 (かさ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

(Gia) Nhà

A

家 (うち・いえ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

(Học Sinh)

A

学生 (がくせい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(Vũ) Mưa

A

雨 (あめ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(Danh Tiền) Tên

A

名前 (なまえ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(Xã Viên) Nhân viên

A

社員 (しゃいん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(Đông Kinh) Tokyo

A

東京 (とうきょう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(Nhật Bản)

A

日本 (にほん・にっぽん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(Tự Động Xa) Xe hơi

A

自動車 (じどうしゃ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(An) Rẻ

A

安い (やすい)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(Phạn) Cơm

A

ご飯 (ごはん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(Sơn Điền) Yamada (tên riêng)

A

山田 (やまだ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(Hạ) Nhàn rỗi

A

暇 (ひま)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(Trọng) Cái bụng

A

お仲 (おなか)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(Miễn Cường) Học hành

A

勉強 (べんきょう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(Cao) Cao, Đắt

A

高い (たかい)

16
Q

(Hành) Đi

A

行く (いく)

16
Q

(Hội) Gặp gỡ

A

会う (あう)

17
Q

(Tự Phân) Một mình, Tự mình

A

自分 (じぶん)

18
Q

(Bệnh Viện)

A

病院 (びょういん)

19
Q

(Điện Thoại)

A

電話 (でんわ)

20
Q

(Mãi) Mua

A

買う (かう)

21
Q

(Ngữ) Tiếng ~

A

語 (ご)

22
Q

(Tạp Chí)

A

雑誌 (ざっし)

23
Q

(Tân Văn) Báo

A

新聞 (しんぶん)

24
Q

Brazil

A

ブラジル

26
Q

(Giáng) Rơi

A

降る (ふる)

28
Q

(Thời Kế) Đồng hồ

A

時計 (とけい)

29
Q

(Trú) Buổi trưa

A

昼 (ひる)

30
Q

(Tuế) Tuổi

A

歳 (さい)

31
Q

(Tá Đằng) Satou (tên người)

A

佐藤 (さとう)

32
Q

(Hà) Cái gì

A

何 (なん・なに)

33
Q

(Đô Hợp) Sự thuận tiện, điều kiện

A

都合 (つごう)

34
Q

(Xa) Xe hơi

A

車 (くるま)

35
Q

(Thực) Ăn

A

食べる (たべる)

36
Q

(Phương) Vị (chỉ người)

A

方 (かた)

37
Q

(Y Tử) Cái ghế

A

椅子 (いす)

38
Q

(Chất Vấn) Câu hỏi

A

質問 (しつもん)