Day 1 Flashcards
1
Q
(Tản) Cái ô
A
傘 (かさ)
1
Q
(Gia) Nhà
A
家 (うち・いえ)
1
Q
(Học Sinh)
A
学生 (がくせい)
2
Q
(Vũ) Mưa
A
雨 (あめ)
3
Q
(Danh Tiền) Tên
A
名前 (なまえ)
4
Q
(Xã Viên) Nhân viên
A
社員 (しゃいん)
4
Q
(Đông Kinh) Tokyo
A
東京 (とうきょう)
4
Q
(Nhật Bản)
A
日本 (にほん・にっぽん)
5
Q
(Tự Động Xa) Xe hơi
A
自動車 (じどうしゃ)
6
Q
(An) Rẻ
A
安い (やすい)
7
Q
(Phạn) Cơm
A
ご飯 (ごはん)
8
Q
(Sơn Điền) Yamada (tên riêng)
A
山田 (やまだ)
9
Q
(Hạ) Nhàn rỗi
A
暇 (ひま)
10
Q
(Trọng) Cái bụng
A
お仲 (おなか)
11
Q
(Miễn Cường) Học hành
A
勉強 (べんきょう)