L09 Flashcards
1
Q
(Tượng) Voi
A
像 (ぞう)
2
Q
(Đại Thế) Đông người
A
大勢 (おおぜい)
3
Q
Vịt
A
あひる
3
Q
Két, vẹt
A
おうむ
3
Q
Gián
A
ごきぶり
5
Q
(Trì) Cái ao
A
池 (いけ)
5
Q
(Nữ Tử) Bé gái
A
女の子 (おんなのこ)
5
Q
(Động Vật)
A
動物 (どうぶつ)
5
Q
Ruồi
A
はえ
5
Q
Ong
A
はち
6
Q
(Nhân) Người nói chung
A
人 (ひと)
7
Q
Thằn lằn
A
とかげ
8
Q
Nghêu
A
はまぐり
9
Q
Sò, Ốc
A
かい
10
Q
(Khuyển) Chó
A
犬 (いぬ)
12
Q
(Thủy Ngưu) Trâu
A
水牛 (すいぎゅう)
14
Q
Gấu
A
くま
15
Q
(Thời Gian)
A
時間 (じかん)