L01 Flashcards
1
Q
Nữ
A
女 (おんな)
2
Q
Nam
A
男 (おとこ)
3
Q
(Danh Tiền) Tên
A
名前 (なまえ)
4
Q
(Xuất Thân) Quê quán
A
出身 (しゅっしん)
5
Q
(Học Hiệu) Trường học
A
学校 (がっこう)
6
Q
(Tiên Sinh) Thầy giáo / Cô giáo
A
先生 (せんせい)
7
Q
(Học Sinh) Học sinh nói chung
A
学生 (がくせい)
8
Q
(Đại Học) Trường Đại học
A
大学 (だいがく)
9
Q
(Xã Hội Nhân) Người đi làm
A
社会人 (しゃかいじん)
10
Q
(Hội Xã) Công ty
A
会社 (かいしゃ)
11
Q
(Xã Viên) Nhân viên
A
社員 (しゃいん)
12
Q
(Bệnh Viện) Bệnh viện
A
病院 (びょういん)
13
Q
(Y Giả) Bác Sỹ
A
医者 (いしゃ)
14
Q
(Ngân Hành) Ngân hàng
A
銀行 (ぎんこう)
15
Q
Kỹ sư
A
エンジニア