L01 Flashcards
Nữ
女 (おんな)
Nam
男 (おとこ)
(Danh Tiền) Tên
名前 (なまえ)
(Xuất Thân) Quê quán
出身 (しゅっしん)
(Học Hiệu) Trường học
学校 (がっこう)
(Tiên Sinh) Thầy giáo / Cô giáo
先生 (せんせい)
(Học Sinh) Học sinh nói chung
学生 (がくせい)
(Đại Học) Trường Đại học
大学 (だいがく)
(Xã Hội Nhân) Người đi làm
社会人 (しゃかいじん)
(Hội Xã) Công ty
会社 (かいしゃ)
(Xã Viên) Nhân viên
社員 (しゃいん)
(Bệnh Viện) Bệnh viện
病院 (びょういん)
(Y Giả) Bác Sỹ
医者 (いしゃ)
(Ngân Hành) Ngân hàng
銀行 (ぎんこう)
Kỹ sư
エンジニア
(Nghiên Cứu Sinh) Nghiên cứu sinh
研究生 (けんきゅうせい)
Việt Nam
ベトナム (ヴェトナム)
(Nhật Bản)
日本 (にほん)
(Trung Quốc)
中国 (ちゅうごく)
(Hàn Quốc)
韓国 (かんこく)
(Hoa Kỳ)
アメリカ
Anh
イギリス
(Anh Ngữ) Tiếng Anh
英語 (えいご)
Pháp
フランス
Lào
ラオス
Campuchia
カンボジア
Thái
タイ
(Tư) Tôi
私 (わたし)
Bạn
あなた
Đây là ~
こちらは~
(Ngôn) Tiếng~
~語
(Tự Kỷ Thiệu Giới) Tự giới thiệu bản thân
自己紹介 (じこしょうかい)
Vâng / Có
はい
Không
いいえ