L02 Flashcards
1
Q
Cái cặp
A
かばん
2
Q
(Thủ Trướng) Sổ tay
A
手帳 (てちょう)
3
Q
(Giáo Thất) Lớp học
A
教室 (きょうしつ)
3
Q
Viết bi
A
ボールペン
4
Q
Viết chì bấm
A
シャープペン
4
Q
(Giai) Mọi người
A
皆 (みんな)
4
Q
Cái kia
A
あれ
6
Q
TV
A
テレビ
7
Q
(Tân Văn) Báo tờ
A
新聞 (しんぶん)
8
Q
Chìa khóa
A
かぎ
9
Q
(Tiêu) Gôm, tẩy
A
消しゴム (けしごむ)
10
Q
(Học Sinh Chứng) Thẻ học sinh
A
学生証 (がくせいしょう)
12
Q
Bảng trắng (Viết lông)
A
ホワイトボード
12
Q
(Tạp Chí)
A
雑誌 (ざっし)
13
Q
(Từ Thư) Từ điển
A
辞書 (じしょ)