L05 Flashcards
1
Q
(Kim Chu) Tuần này
A
今週 (こんしゅう)
2
Q
(Tiên Chu) Tuần trước
A
先週 (せんしゅう)
3
Q
(Lai Chu) Tuần sau
A
来週 (らいしゅう)
4
Q
(Kim Nhật)
A
今日 (きょう)
5
Q
(Tạc Nhật)
A
昨日 (きのう)
6
Q
(Minh Nhật)
A
明日 (あした)
7
Q
(Mỗi)
A
毎 (まい)
8
Q
(Ngọ Tiền) Trước 12h trưa
A
午前 (ごぜん)
9
Q
(Ngọ Hậu) Sau 12h trưa
A
午後 (ごご)
10
Q
(Triều) Buổi sáng
A
朝 (あさ)
11
Q
(Trú) Buổi trưa
A
昼 (ひる)
12
Q
(Dạ) Buổi tối
A
夜 (よる)
13
Q
(Khởi) Thức dậy
A
起きる (おきる)
14
Q
(Tẩm) Ngủ
A
寝る (ねる)
15
Q
(Thủy) Bắt đầu
A
始まる (はじまる)
16
Q
(Chung) Kết thúc
A
終わる (おわる)
17
Q
(Thực) Ăn
A
食べる (たべる)
18
Q
(Ẩm) Uống
A
飲む (のむ)
19
Q
(Phạn) Cơm
A
ご飯 (ごはん)
20
Q
(Ngư) Cá
A
魚 (さかな)
21
Q
(Đồn Nhục) Thịt heo
A
豚肉 (ぶたにく)
22
Q
(Ngưu nhục) Thịt bò
A
牛肉 (ぎゅうにく)
23
Q
(Kê Nhục) Thịt gà
A
鶏肉 (とりにく)