L04 Flashcards
1
Q
Và
A
そして
2
Q
(Đê) Thấp
A
低い (ひくい)
2
Q
(Bắc Kinh)
A
北京 (ぺきん)
3
Q
(Bạch) Trắng
A
白い (しろい)
4
Q
(Tân) Mới, Mẻ
A
新しい (あたらしい)
4
Q
(Kiến Vật) Tòa nhà
A
建物 (たてもの)
5
Q
(Hàn) Lạnh
A
寒い (さむい)
5
Q
(Hắc) Đen
A
黒い (くろい)
5
Q
New York
A
ニューヨーク
6
Q
(Cao) Cao, Đắt
A
高い (たかい)
7
Q
Bangkok
A
バンコク
8
Q
(Thử) Nóng
A
暑い (あつい)
9
Q
(Hội Nghị Thất) Phòng hội nghị
A
会議室 (かいぎしつ)
10
Q
(Kim) Hiện tại, Bây giờ
A
今 (いま)
11
Q
(Thực Vật) Thức ăn
A
食べ物 (てべもの)
12
Q
Giây
A
びょう