L12 Flashcards
1
Q
(Kết Hôn Thức) Lễ kết hôn
A
作文 (さくぶん)
2
Q
(Chúc) Quà tặng
A
漢字 (かんじ)
3
Q
(Vật) Thứ, vật
A
科目 (かむく)
4
Q
(Kim) Tiền
A
数学 (すうがく)
5
Q
Quà tặng
A
物理 (ぶつり)
6
Q
(Kỷ Niệm)
A
化学 (かがく)
7
Q
(Hội) Bức tranh
A
生物 (せいぶつ)
8
Q
(Xã Trưởng) Giám đốc
A
国語 (こくご)
9
Q
Cô dâu
A
れきし
10
Q
Chú rể
A
地理 (ちり)
11
Q
(Khách Dạng) Quý khách
A
外国語 (がいこくご)
12
Q
Sô cô la
A
風 (かぜ)
13
Q
Hoa hồng
A
雪 (ゆき)
14
Q
(Thổ Sản) Quà lưu niệm
A
荷物 (にもつ)
15
Q
(Lưỡng Thân) Cha mẹ
A
らくだ