28 Flashcards

28

1
Q

28

(Tự Do)

Tự do

A

自由

じゆう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

28

(Thuyết Minh)

Giải thích

A

説明(を)する

せつめい(を)する

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

28

(Biên)

Khu vực nào

A

どの辺

どのへん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

28

Vì thế/ vì vậy ~

A

。それで~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

28

(Nhập)

Trở nên đông đúc, nhộn nhịp

A

込む

こむ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

28

(Đạp)

Đạp lên, Giẫm lên

A

(を)踏む

(を)ふむ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

28

(Thực Liệu)

Đồ ăn/ lương thực

A

食料

しょくりょう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

28

(Thân)

Dãn ra, Dài ra (Tóc, Lông)

A

(を)伸ばす

(を)のばす

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

28

(Điệp)

Xếp lại/ gấp lại (quần áo)

A

(を)畳む

(を)たたむ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

28

(Hỗn)

Trộn lên (hỗn hợp)

A

(を)混ぜる

(を)まぜる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

28

(Nhân Khí)

Được nhiều người biết đến

A

人気がある

にんきがある

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

28

(Nhật Đương)

Nắng chiếu

A

日当たり

ひあたり

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

28

(Gian Vi)

Nhầm/ sai

A

(を)間違える

(を)まちがえる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

28

Đi qua/ thông qua/ băng qua

A

通る

とおる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

28

(Tự)

Nuôi (thú vật)

A

(を)飼う

(を)かう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

28

(Tường)

Tường tận

A

詳しい

くわしい

14
Q

28

(Cấp Dụng)

Việc gấp

A

急用

きゅうよう

16
Q

28

(Trú Xa Trường)

Bãi đậu xe

A

駐車場

ちゅうしゃじょう

17
Q

28

(Triều Tẩm Phường)

Ngủ dậy trễ, ngủ nướng

A

朝寝坊(を)する

あさねぼう(を)する

19
Q

28

Hài hước/ vui vẻ

A

ユーモア

20
Q

28

(Xác Nhận)

Xác nhận/ xem lại

A

確認(を)する

かくにん(を)する

21
Q

28

(Phú Sĩ Sơn)

Núi Phú Sĩ

A

富士山

ふじさん

22
Q

28

Chung cư

A

アパート

23
Q

28

Mì udon

A

うどん

24
Q

28

(Phu)

Chồng

A

おっと

26
Q

28

(Độ)

Qua

A

渡る

わたる

27
Q

28

Vì ~

A

~ので

28
Q

28

(Thê)

Vợ

A

つま

29
Q

28

(Khúc)

Ca khúc

A

きょく