28 Flashcards
28
1
Q
28
(Tự Do)
Tự do
A
自由
じゆう
2
Q
28
(Thuyết Minh)
Giải thích
A
説明(を)する
せつめい(を)する
2
Q
28
(Biên)
Khu vực nào
A
どの辺
どのへん
2
Q
28
Vì thế/ vì vậy ~
A
。それで~
3
Q
28
(Nhập)
Trở nên đông đúc, nhộn nhịp
A
込む
こむ
4
Q
28
(Đạp)
Đạp lên, Giẫm lên
A
(を)踏む
(を)ふむ
5
Q
28
(Thực Liệu)
Đồ ăn/ lương thực
A
食料
しょくりょう
6
Q
28
(Thân)
Dãn ra, Dài ra (Tóc, Lông)
A
(を)伸ばす
(を)のばす
7
Q
28
(Điệp)
Xếp lại/ gấp lại (quần áo)
A
(を)畳む
(を)たたむ
7
Q
28
(Hỗn)
Trộn lên (hỗn hợp)
A
(を)混ぜる
(を)まぜる
8
Q
28
(Nhân Khí)
Được nhiều người biết đến
A
人気がある
にんきがある
9
Q
28
(Nhật Đương)
Nắng chiếu
A
日当たり
ひあたり
10
Q
28
(Gian Vi)
Nhầm/ sai
A
(を)間違える
(を)まちがえる
11
Q
28
Đi qua/ thông qua/ băng qua
A
通る
とおる
12
Q
28
(Tự)
Nuôi (thú vật)
A
(を)飼う
(を)かう