28 Flashcards
28
28
(Tự Do)
Tự do
自由
じゆう
28
(Thuyết Minh)
Giải thích
説明(を)する
せつめい(を)する
28
(Biên)
Khu vực nào
どの辺
どのへん
28
Vì thế/ vì vậy ~
。それで~
28
(Nhập)
Trở nên đông đúc, nhộn nhịp
込む
こむ
28
(Đạp)
Đạp lên, Giẫm lên
(を)踏む
(を)ふむ
28
(Thực Liệu)
Đồ ăn/ lương thực
食料
しょくりょう
28
(Thân)
Dãn ra, Dài ra (Tóc, Lông)
(を)伸ばす
(を)のばす
28
(Điệp)
Xếp lại/ gấp lại (quần áo)
(を)畳む
(を)たたむ
28
(Hỗn)
Trộn lên (hỗn hợp)
(を)混ぜる
(を)まぜる
28
(Nhân Khí)
Được nhiều người biết đến
人気がある
にんきがある
28
(Nhật Đương)
Nắng chiếu
日当たり
ひあたり
28
(Gian Vi)
Nhầm/ sai
(を)間違える
(を)まちがえる
28
Đi qua/ thông qua/ băng qua
通る
とおる
28
(Tự)
Nuôi (thú vật)
(を)飼う
(を)かう
28
(Tường)
Tường tận
詳しい
くわしい
28
(Cấp Dụng)
Việc gấp
急用
きゅうよう
28
(Trú Xa Trường)
Bãi đậu xe
駐車場
ちゅうしゃじょう
28
(Triều Tẩm Phường)
Ngủ dậy trễ, ngủ nướng
朝寝坊(を)する
あさねぼう(を)する
28
Hài hước/ vui vẻ
ユーモア
28
(Xác Nhận)
Xác nhận/ xem lại
確認(を)する
かくにん(を)する
28
(Phú Sĩ Sơn)
Núi Phú Sĩ
富士山
ふじさん
28
Chung cư
アパート
28
Mì udon
うどん
28
(Phu)
Chồng
夫
おっと
28
(Độ)
Qua
渡る
わたる
28
Vì ~
~ので
28
(Thê)
Vợ
妻
つま
28
(Khúc)
Ca khúc
曲
きょく