30 Flashcards
1
Q
(Thượng)
Tăng lên
A
上がる
あがる
2
Q
(Hạ)
Hạ, Giảm
A
下がる
さがる
4
Q
(Xa Đạo)
Xa Lộ, Đường xe chạy
A
車道
しゃどう
4
Q
(Tác)
Làm
A
作る
つくる
5
Q
(Cộng)
Tất cả, toàn bộ
A
~共
~とも
6
Q
(Vinh Dưỡng)
Dinh dưỡng, dưỡng chất
A
栄養
えいよう
6
Q
(Nghi)
Được, Tốt, OK
A
宜しい
よろしい
7
Q
Ốm đi
A
やせる
8
Q
(Thái)
Mập (ra), Mập (lên)
A
太る
ふとる
9
Q
(Nhân Khẩu)
Dân số
A
人口
じんこう
11
Q
Chanh
A
レモン
12
Q
(Lưỡng Phương)
Cả hai
A
両方
りょうほう
13
Q
(Tuyến Lộ)
Đường ray
A
線路
せんろ
14
Q
(Cận Sở)
Khu vực gần đây (hàng xóm)
A
近状
きんじょ