33 Flashcards
1
Q
(n) bằng lái
A
免許
めんきょ
2
Q
bình thường
A
いっぱん
2
Q
(n) quan hệ, liên quan
A
関係
かんけい
3
Q
(n) viện nghiên cứu
A
研究所
けんきゅうじょ
4
Q
(n) suit, áo vest
A
スーツ
6
Q
(n) Tư nhân
A
民間
みんかん
7
Q
(n) tiến lên, học lên cao hơn
A
進む
すすむ
8
Q
VẤN ĐỀ
A
問題
もんだい
9
Q
CAO HỌC
A
大学院
だいがくいん
10
Q
(V3) chuyển nơi làm việc
A
転勤(を)する
てんきん(を)する
11
Q
KẾT HÔN VỚI NGƯỜI NƯỚC NGOÀI
A
国際結婚
こくさいけっこん
11
Q
(v3) Về nước
A
帰国(を)する
きこく(を)する
12
Q
(n) ngắm hoa
A
花見
はなみ
14
Q
(n) Chính phủ
A
政府
せいふ
15
Q
ĐÊM (DÙNG KHI NÓI … NGÀY … ĐÊM)
A
~泊
~はく / ぱく