29 Flashcards

1
Q

(Chẩn Sát)

Khám bệnh

A

診察

しんさつ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

(Tị Thủy)

Nước mũi

A

鼻水

はなみず

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(Thực Tiền)

Trước khi ăn

A

食前

しょくぜん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(Đãi)

Uể oải, bủn rủn

A

怠い

だるい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(Tri)

Cho biết

A

(を)知らせる

(を)しらせる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Olympic

Thế vận hội

A

オリンピック

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Sinh tố, Vitamin

A

ビタミン

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(Nhu)

Mềm

A

柔らかい

やわらかい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(Trị Đoạn)

Giá

A

値段

ねだん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Hươu cao cổ

A

きりん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(Bất Tự Do)

gặp khó khăn, bất tiện về~

A

不自由

ふじゆう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Súc miệng

A

うがい(を)する

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

~độ~

~độ~

A

~度~分

~ど~ぶ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(Điếm Viên)

Nhân viên quán

A

店員

てんいん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(Nhiệt)

Sốt

A

熱(が)あります

ねつ(が)あります

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cổ họng

A

のど

17
Q

(Ngạnh)

Cứng

A

硬い

かたい

19
Q

(Thân Trường)

Chiều cao

A

身長

しんちょう

20
Q

(Dụng Sự)

Công chuyện

A

用事(が)あります

ようじ(が)あります

21
Q

Cảm giác buồn nôn

A

はきけ(が)します

21
Q

(Hoành)

Nghỉ ngơi

A

横になる

よこになる

22
Q

(Nhan Sắc)

Sắc mặt

A

顔色

かおいろ

22
Q

(Thực Hậu)

Sau khi ăn

A

食後

しょくご

23
Q

(Dự Phòng Chú Xạ)

Tiêm phòng, chích ngừa

A

予防注射

よぼうちゅうしゃ

24
Q

(Phục)

Bụng

A

お腹

おなか

25
Q

(Băng)

Nước đá

A

こおり

26
Q

(Mục)

Chóng mặt

A

目まい(が)します

めまい(が)します

27
Q

Khẩu trang, Mask

A

マスク

28
Q

(Động)

Cử động

A

動く

うごく

29
Q

(Khí Trì)

Cảm giác (tốt / không tốt)

A

気持ち(が)いい / わるい

きもち(が)いい / わるい

30
Q

(Đình Điện)

Cúp điện

A

停電

ていでん

31
Q

(Thể Trọng)

Cân nặng

A

体重

たいじゅう

32
Q

(Lực)

Sức lực

A

力(が)あります

ちから(が)あります

34
Q

(Thủ Túc)

bủn rủn tay chân

A

手足(が)だるい

てあし(が)だるい

35
Q

(Lưu Hành)

Lan truyền đi (tiếng tăm),

Lây lan (dịch bệnh)

A

流行る

はやる