29 Flashcards
(Chẩn Sát)
Khám bệnh
診察
しんさつ
(Tị Thủy)
Nước mũi
鼻水
はなみず
(Thực Tiền)
Trước khi ăn
食前
しょくぜん
(Đãi)
Uể oải, bủn rủn
怠い
だるい
(Tri)
Cho biết
(を)知らせる
(を)しらせる
Olympic
Thế vận hội
オリンピック
Sinh tố, Vitamin
ビタミン
(Nhu)
Mềm
柔らかい
やわらかい
(Trị Đoạn)
Giá
値段
ねだん
Hươu cao cổ
きりん
(Bất Tự Do)
gặp khó khăn, bất tiện về~
不自由
ふじゆう
Súc miệng
うがい(を)する
~độ~
~độ~
~度~分
~ど~ぶ
(Điếm Viên)
Nhân viên quán
店員
てんいん
(Nhiệt)
Sốt
熱(が)あります
ねつ(が)あります
Cổ họng
のど
(Ngạnh)
Cứng
硬い
かたい
(Thân Trường)
Chiều cao
身長
しんちょう
(Dụng Sự)
Công chuyện
用事(が)あります
ようじ(が)あります
Cảm giác buồn nôn
はきけ(が)します
(Hoành)
Nghỉ ngơi
横になる
よこになる
(Nhan Sắc)
Sắc mặt
顔色
かおいろ
(Thực Hậu)
Sau khi ăn
食後
しょくご
(Dự Phòng Chú Xạ)
Tiêm phòng, chích ngừa
予防注射
よぼうちゅうしゃ
(Phục)
Bụng
お腹
おなか
(Băng)
Nước đá
氷
こおり
(Mục)
Chóng mặt
目まい(が)します
めまい(が)します
Khẩu trang, Mask
マスク
(Động)
Cử động
動く
うごく
(Khí Trì)
Cảm giác (tốt / không tốt)
気持ち(が)いい / わるい
きもち(が)いい / わるい
(Đình Điện)
Cúp điện
停電
ていでん
(Thể Trọng)
Cân nặng
体重
たいじゅう
(Lực)
Sức lực
力(が)あります
ちから(が)あります
(Thủ Túc)
bủn rủn tay chân
手足(が)だるい
てあし(が)だるい
(Lưu Hành)
Lan truyền đi (tiếng tăm),
Lây lan (dịch bệnh)
流行る
はやる