29 Flashcards
1
Q
(Chẩn Sát)
Khám bệnh
A
診察
しんさつ
1
Q
(Tị Thủy)
Nước mũi
A
鼻水
はなみず
2
Q
(Thực Tiền)
Trước khi ăn
A
食前
しょくぜん
2
Q
(Đãi)
Uể oải, bủn rủn
A
怠い
だるい
3
Q
(Tri)
Cho biết
A
(を)知らせる
(を)しらせる
4
Q
Olympic
Thế vận hội
A
オリンピック
6
Q
Sinh tố, Vitamin
A
ビタミン
6
Q
(Nhu)
Mềm
A
柔らかい
やわらかい
7
Q
(Trị Đoạn)
Giá
A
値段
ねだん
7
Q
Hươu cao cổ
A
きりん
8
Q
(Bất Tự Do)
gặp khó khăn, bất tiện về~
A
不自由
ふじゆう
9
Q
Súc miệng
A
うがい(を)する
11
Q
~độ~
~độ~
A
~度~分
~ど~ぶ
12
Q
(Điếm Viên)
Nhân viên quán
A
店員
てんいん
14
Q
(Nhiệt)
Sốt
A
熱(が)あります
ねつ(が)あります