Vocab 3/8/2023 (vocab Thầy Sơn) Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

lose heart

A

nhụt chí, chùn bước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

take to your heels

A

bỏ chạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(be) over the hill

A

già, tuổi xế chiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

nothing to write home about

A

ko có gì đặc sắc, nổi bật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

at the eleventh hour

A

vào phút chót

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

eat like a horse

A

ăn nhiều, ăn khỏe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

let off steam

A

nguôi giận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

fly into a rage

A

nổi điên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

vent your fury /ˈfjʊəri/

A

chút giận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

fly off the handle

A

nóng giận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

air your feelings

A

bộc lộ cảm xúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

old hand (n)

A

ng có kinh nghiệm, lão luyện >< greenhorn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

have your hands full

A

rất bận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

be off-hand with sb

A

thô lỗ, cục cằn với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

live from hand to mouth

A

sống cơ cực, chật vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

lend/give sb a (helping) hand

A

giúp đỡ ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

have sth on your hands

A

có trách nhiệm, phụ trách cái j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

be in good/safe hands

A

đc chăm sóc cẩn thận, kĩ lưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

wash your hands of sb/sth

A

ko có trách nhiệm với cái j nx, phủi tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

know sth like the back of your hand

A

biết rất rõ về cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Hands off!

A

Bỏ tay ra!/Cấm động, cấm sờ vào!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

many hands made light work

A

nhiều ng làm thì việc sẽ xong nhanh hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

hand in hand

A

tay trong tay, nắm tay

22
Q

a piece of cake

A

dễ ợt

23
Q

sell like hot cakes

A

bán đắt như tôm tươi

24
Q

a carbon copy

A

bản sao

25
Q

on the cards

A

có thể xảy ra

26
Q

not enough room to swing a cat

A

(phòng) quá nhỏ

27
Q

catch sb red-handed = catch sb in the act

A

bắt quả tang

28
Q

be cheesed off

A

bực bội, khó chịu

29
Q

get sth off your chest

A

nói ra điều lo lắng để nhẹ lòng hơn

30
Q

chop and change

A

thay đổi liên tục

31
Q

cloak and dagger (n) /ˌkləʊk ən ˈdæɡə(r)/

A

bí mật

32
Q

look daggers at sb

A

nhìn ai đó một cách giận dữ

33
Q

have/get cold feet

A

rén

34
Q

a real chip off the old block = the apple doesn’t fall far from the tree

A

giống y hệt bố mẹ

35
Q

go round and round in circles

A

phí công sức làm một việc ko đi đến đâu

36
Q

clap/set/lay eyes on sth/sb

A

gặp mặt

37
Q

come clean

A

thú tội

38
Q

come clean

A

thú tội

38
Q

come clean

A

thú tội

39
Q

come clean

A

thú tội

40
Q

work around the clock

A

làm việc suốt ngày đêm

41
Q

on cloud nine

A

rất vui sướng, trên 9 tầng mây

42
Q

the coast is/was clear

A

ko còn nguy hiểm j, ko còn cản trở j nx

43
Q

work around the clock

A

làm việc suốt ngày đêm

44
Q

off colour

A

= under the weather = out of sorts

45
Q

with flying colors

A

với kết quả tốt đẹp

46
Q

come off it!

A

Đừng nói xạo nữa!

47
Q

come out of your shell

A

trở nên cởi mở, hoạt bát, sôi nổi hơn

48
Q

sent sb to Coventry

A

cô lập, ko tiếp xúc với ai đó

49
Q

the big guns = big cheese

A

ng quan trọng trong một tổ chức

50
Q

a war of words

A

việc cãi nhau mà 2 bên hạ thấp, sỉ nhục nhau thay vì sử dụng lý lẽ

51
Q

a smoking gun

A

thứ chứng minh ai đó có tội

52
Q

a battle of nerves

A

cuộc chiến mà 2 bên hăm dọa, tấn công tâm lý nhau

53
Q

be up in arms= blow one’s top = lose one’s temper= fly off the handle tương đương với fly into a rage

A

nổi nóng, tức giận

54
Q

vanish into thin air = disappear without trace = go out of sight

A

biến mất