Word Formation Unit 4 c1c2 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

adaptation (n)

A

1: sự thích ứng
2: bản chuyển thể (của 1 tác phẩm, truyện, phim,..)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

adaptor

A

bộ chuyển đổi, bộ phận chuyển đổi điện áp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

adaptable (adj)

A

thích ứng nhanh với tình huống mới (nói về người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

readjust

A

to change to adapt to new situation or to change sth slightly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

adjustable (adj)

A

có thể điều chỉnh đc (khi nói về size hoặc độ cao, độ dài của 1 thứ nào đó)
eg: The height of the bicycle seat is adjustable.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

unalterable (adj)

A

that cannot be changed
eg: the unalterable laws of the universe
an unalterable belief

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

unaltered (adj)

A

giữ nguyên, ko thay đổi
eg: This practice has remained unaltered for centuries.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

alternate (v) (adj)

A

luân phiên, xen kẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

capability (n) /ˌkeɪpəˈbɪləti/

A

(to do sth) khả năng làm j đó, năng lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

capably (adv) /ˈkeɪpəbli/

A

in a way that shows the ability to do things well
eg: He managed the conference very capably.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

exchange

A

(sự) chao đổi, đổi trác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

changeover (n)

A

a change from one system or a method of working to another = switch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

unchanging (adj)

A

giữ nguyên, stable, ko thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

unchanging (adj)

A

giữ nguyên, stable, ko thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

changeable (adj)

A

dễ thay đổi, hay thay đổi, thất thường >< unchangeable: ko thể thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

interchangeable (adj)

A

có thể thay thế, có thể hoán đổi cho nhau
eg: The two words are virtually interchangeable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

discontinue (v)

A

to stop doing sth or to stop providing a service

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

continual (adj) /kənˈtɪnjuəl/

A

lặp đi lặp lai, tiếp diễn gây khó chịu ==> continually (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

continuity (n)

A

sự kéo dài, tiếp diễn ko bị ngắt quãng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

continuation (n)

A

sự làm tiếp, sự tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

continuous (adj)

A

tiếp diễn, kéo dài, ko bị ngắt quãng
eg: Recovery after the accident will be a continuous process that may take several months.==> continuously (adv)

22
Q

conversion (n) /kənˈvɜːʃn/

A

sự thay đổi A sang B
==> convertible (adj) có thể đổi, có thể thay đổi, hoán đổi đc /kənˈvɜːtəbl/

23
Q

electrify (v) /ɪˈlektrɪfaɪ/

A

to make a system operate using electricity
eg: The east coast railway line has been electrified.

24
Q

electrifying (adj) /ɪˈlektrɪfaɪɪŋ/

A

very exciting
eg: The dancers gave an electrifying performance.

25
Q

electrician (n) (n) /ɪˌlekˈtrɪʃn/

A

thợ điện

26
Q

electrical (adj)

A

sử dụng hoặc hoạt động bằng điện, liên quan tới điện
eg:electrical equipment/appliances ==> electrically (adv)

27
Q

endurance (n) /ɪnˈdjʊərəns/

A

sự cam chịu, sự cam chịu, khả năng chịu đựng

28
Q

enduring (adj)

A

lasting for a long time

28
Q

enduring (adj)

A

lasting for a long time

29
Q

endurable (adj)

A

có thể chịu đựng đc, có thể cam chịu đc mà ko kêu than >< unendurable

30
Q

evolution (n)

A

sự tiến hóa

31
Q

evolutionary (adj)

A

thuộc sự tiến triển, tiến hóa hoặc tiens triển, thay đổi chậm

32
Q

inflexible (adj)

A

ko linh hoạt

33
Q

maturity (n)

A

sự trưởng thành>< immaturity

34
Q

maturation (n)

A

sự chín của hoa quả,… hoặc quá trình trưởng thành

35
Q

modernize (v)

A

hiện đại hóa ==> modernization (n)

36
Q

modernism (n)

A

chủ nghĩa tân thời, chủ nghĩa cách tân, những quan điểm, phương pháp mới
==> modernist (n) ng theo chủ nghĩa tân thời

37
Q

modernity (n) /məˈdɜːnəti/

A

sự hiện đại

38
Q

renew (v)

A

làm mới cái j đó
==> renewable (adj) có thể dùng lại đc, có thể hồi phục lại (đối với natural resource hoặc eneregy
==> renewal (n)

39
Q

newness (n)

A

sự mới mẻ, sự mới lạ
eg: Kids lose their enthusiasm for things when the sense of newness wears off.

40
Q

newly (adv)

A

recently
eg: the newly formed residents’ association

41
Q

anew

A

again but in a different way
eg: The film tells anew the story of his rise to fame and power.

42
Q

persistence

A

sự kiên trì, sự bền bỉ

43
Q

persistent (adj)

A

kiên trì, bền bỉ ==> persistently

44
Q

placement (n)

A

sự sắp đặt, sắp xếp vc làm

45
Q

placing (n)

A

thứ hạng (trong một cuộc đua, một cuộc thi)

46
Q

replaceable (adj)

A

có thể thay thế đc >< irreplaceable

47
Q

processor (n)

A

máy chế biến, máy xử lý, bộ xử lý trong máy tính

48
Q

revolutionize (v)

A

cách mạng hóa

49
Q

revolutionary (adj)

A

mang tính cách mạng

50
Q

revolting (adj)

A

extremely unpleasant, disgusting