HSK5 9 Flashcards
1
Q
表现
A
/biǎoxiàn/ biểu hiện
2
Q
突出
A
/tūchū/ nổi bật
3
Q
文学家
A
/wénxuéjiā/ nhà văn
4
Q
算
A
/suàn/ tính toán
5
Q
地道
A
/dìdao/ chính gốc
6
Q
亲自
A
/qīnzì/ đích thân
7
Q
行家
A
/hángjia/ chuyên gia
8
Q
见解
A
/jiànjiě/ quan niệm
9
Q
近代
A
/jìndài/ cận đại
10
Q
时尚
A
/shíshàng/ thời thượng
11
Q
写作
A
/xiězuò/ sáng tác
12
Q
点心
A
/diǎnxin/ điểm tâm
13
Q
作为
A
/zuòwéi/ tác giả
14
Q
学问
A
/xuéwèn/ kiến thức
15
Q
奖金
A
/jiǎngjiu/ chú trọng