HSK5 4 Flashcards

1
Q

A

/bēi/ gánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

从前

A

/cóngqián/ ngày xưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

时期

A

/shíqī/ thời kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

流传

A

/liúchuán/ lưu truyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

至今

A

/zhìjīn/ đến nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

孝敬

A

/xiàojìng/ biếu; hiếu thảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

农民

A

/nóngmín/ nông dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

战争

A

/zhànzhēng/ chiến tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

满足

A

/mǎnzú/ thỏa mãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

惭愧

A

/cánkuì/ xấu hổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

决心

A

/juéxīn/ quyết tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

委屈

A

/wěiqu/ tủi thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

打听

A

/dǎting/ nghe nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

主人

A

/zhǔrén/ chủ nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

结实

A

/jiēshí/ khỏe khoắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

勤奋

A

/qínfèn/ siêng năng

17
Q

银子

A

/yínzi/ bạc

18
Q

老实

A

/lǎoshi trung thực

19
Q

A

/zhèn/ thị trấn

20
Q

后背

A

/hòubèi/ lưng

21
Q

A

/huá/ trượt, trơn

22
Q

A

/shuǎi/ vung

23
Q

A

/dǐng/ đối đầu

24
Q

A

/fú/ đỡ

25
团圆
/tuányuán/ đoàn viên
26
去世
/qùshì/ qua đời
27
国君
/guójūn/ quốc vương
28
本领
/běnlǐng/ bản lĩnh
29
人才
/réncái/ nhân tài
30
/guǎn/ quan
31
物质
/wùzhì/ vật chất
32
反而
/fǎn'ér/ trái lại
33
诚恳
/chéngkěn/ thành khẩn
34
成就
/chéngjiù/ thành tựu
35
古代
/gǔdài/ cổ đại
36
孝顺
/xiàoshùn/ hiếu thuận
37
美德
/měidé/ mỹ đức
38
/zhàn/ chiếm
39
食物
/shíwù/ món ăn