HSK5 4 Flashcards
1
Q
背
A
/bēi/ gánh
2
Q
从前
A
/cóngqián/ ngày xưa
3
Q
时期
A
/shíqī/ thời kỳ
4
Q
流传
A
/liúchuán/ lưu truyền
5
Q
至今
A
/zhìjīn/ đến nay
6
Q
孝敬
A
/xiàojìng/ biếu; hiếu thảo
7
Q
农民
A
/nóngmín/ nông dân
8
Q
战争
A
/zhànzhēng/ chiến tranh
9
Q
满足
A
/mǎnzú/ thỏa mãn
10
Q
惭愧
A
/cánkuì/ xấu hổ
11
Q
决心
A
/juéxīn/ quyết tâm
12
Q
委屈
A
/wěiqu/ tủi thân
13
Q
打听
A
/dǎting/ nghe nói
14
Q
主人
A
/zhǔrén/ chủ nhân
15
Q
结实
A
/jiēshí/ khỏe khoắn
16
Q
勤奋
A
/qínfèn/ siêng năng
17
Q
银子
A
/yínzi/ bạc
18
Q
老实
A
/lǎoshi trung thực
19
Q
镇
A
/zhèn/ thị trấn
20
Q
后背
A
/hòubèi/ lưng
21
Q
滑
A
/huá/ trượt, trơn
22
Q
甩
A
/shuǎi/ vung
23
Q
顶
A
/dǐng/ đối đầu
24
Q
扶
A
/fú/ đỡ
25
团圆
/tuányuán/ đoàn viên
26
去世
/qùshì/ qua đời
27
国君
/guójūn/ quốc vương
28
本领
/běnlǐng/ bản lĩnh
29
人才
/réncái/ nhân tài
30
管
/guǎn/ quan
31
物质
/wùzhì/ vật chất
32
反而
/fǎn'ér/ trái lại
33
诚恳
/chéngkěn/ thành khẩn
34
成就
/chéngjiù/ thành tựu
35
古代
/gǔdài/ cổ đại
36
孝顺
/xiàoshùn/ hiếu thuận
37
美德
/měidé/ mỹ đức
38
占
/zhàn/ chiếm
39
食物
/shíwù/ món ăn