HSK5 4 Flashcards
1
Q
背
A
/bēi/ gánh
2
Q
从前
A
/cóngqián/ ngày xưa
3
Q
时期
A
/shíqī/ thời kỳ
4
Q
流传
A
/liúchuán/ lưu truyền
5
Q
至今
A
/zhìjīn/ đến nay
6
Q
孝敬
A
/xiàojìng/ biếu; hiếu thảo
7
Q
农民
A
/nóngmín/ nông dân
8
Q
战争
A
/zhànzhēng/ chiến tranh
9
Q
满足
A
/mǎnzú/ thỏa mãn
10
Q
惭愧
A
/cánkuì/ xấu hổ
11
Q
决心
A
/juéxīn/ quyết tâm
12
Q
委屈
A
/wěiqu/ tủi thân
13
Q
打听
A
/dǎting/ nghe nói
14
Q
主人
A
/zhǔrén/ chủ nhân
15
Q
结实
A
/jiēshí/ khỏe khoắn