HSK5 29 Flashcards
1
Q
培养
A
/péiyǎng/ bồi dưỡng
2
Q
对手
A
/duìshǒu/ đối thủ
3
Q
公寓
A
/gōngyù/ nhà trọ
4
Q
文具
A
/wénjù/ văn phòng phẩm
5
Q
电池
A
/diànchí/ pin
6
Q
日用品
A
/rìyòngpǐn/ văn phòng phẩm
7
Q
利润
A
/lìrùn/ lợi nhuận
8
Q
诚信
A
/chéngxìn/ trung thực
9
Q
媒体
A
/méitǐ/ media
10
Q
对象
A
/duìxiàng/ dối tượng
11
Q
营业
A
/yíngyè/ kinh doanh
12
Q
额
A
/é/ mức, định mức
营业额 /yíngyè é/ doanh thu
13
Q
不如
A
/bùrú/ không bằng
14
Q
干脆
A
/gāncuì/ thẳng thắn
15
Q
挤
A
/jǐ/ đẩy, dồn, bóp, vắt
挤垮 /jǐkuǎ/ bóp chết, phá sản