HSK5 29 Flashcards
培养
/péiyǎng/ bồi dưỡng
对手
/duìshǒu/ đối thủ
公寓
/gōngyù/ nhà trọ
文具
/wénjù/ văn phòng phẩm
电池
/diànchí/ pin
日用品
/rìyòngpǐn/ văn phòng phẩm
利润
/lìrùn/ lợi nhuận
诚信
/chéngxìn/ trung thực
媒体
/méitǐ/ media
对象
/duìxiàng/ dối tượng
营业
/yíngyè/ kinh doanh
额
/é/ mức, định mức
营业额 /yíngyè é/ doanh thu
不如
/bùrú/ không bằng
干脆
/gāncuì/ thẳng thắn
挤
/jǐ/ đẩy, dồn, bóp, vắt
挤垮 /jǐkuǎ/ bóp chết, phá sản
垮
/kuǎ/ sập, đổ
挤垮 /jǐkuǎ/ bóp chết, phá sản
垄断
/lǒngduàn/ độc quyền <monopoly></monopoly>
倒闭
/dǎobì/ đóng cửa
热心
/rèxīn/ nhiệt tình
资金
/zījīn/ vốn
傻
/shǎ/ ngu dốt
倒霉
/dǎoméi/ xui xẻo
生态
/shēngtài/ sinh thái
商业
/shāngyè / thương nghiệp
领域
/lǐngyù/ lĩnh vực
适当
/shìdàng/ thích đáng
促使
/cùshǐ/ thúc đẩy
妨碍
/fáng’ài/ trở ngại
促进
/cùjìn/ đẩy mạnh
利益
/lìyì/ lợi ích
合理
/hélǐ/ hợp lý
万一
/wànyī/ vạn nhất
维持
/wéichí/ duy trì
饱和
/bǎohé/ bão hòa
不见得
/bùjiàndé/ chưa chắc