hSK5 28 Flashcards
1
Q
届
A
/jiè/ khóa, lần
2
Q
本科
A
/běnkē/ khoa chính quy
3
Q
面对
A
/miànduì/ đối mặt
4
Q
乐观
A
/lěguān/ lạc quan
5
Q
实话
A
/shíhuà/ sự thật
6
Q
优势
A
/yōushì/ ưu thế
7
Q
就业
A
/jiùyè/ vào nghề
8
Q
简历
A
/jiǎnlì/ CV, lý lịch
9
Q
现场
A
/xiànchǎng hiện trường
10
Q
职位
A
/zhíwèi/ chức vị
11
Q
体验
A
/tǐyàn/ thử nghiệm, trải nghiệm
12
Q
从此
A
/cóngcǐ/ từ đó
13
Q
范围
A
/fànwéi/ phạm vi
14
Q
初级中学
A
/chūjízhōngxué/ thcs
15
Q
顾问
A
/gùwèn/ cố vấn
16
Q
参考
A
/cānkǎo/ tham khảo