HSK5 6 Flashcards
1
Q
除夕
A
/chúxī/ giao thừa
2
Q
由来
A
/yóulái/ nguồn gốc
3
Q
农历
A
/nónglì/ âm lịch, nông lịch
4
Q
守岁
A
/shǒusuì/ đón giao thừa
5
Q
怪物
A
/guàiwu/ quái vật
6
Q
伤害
A
/shānghài/ làm hại
7
Q
恨
A
/hèn/ hận
8
Q
骨
A
/gū/ xương
9
Q
无奈
A
/wúnài/ đành chịu
10
Q
英雄
A
/yīngxióng/ anh hùng
11
Q
英俊
A
/yīngjùn/ anh tuấn
12
Q
咬
A
/yǎo/ cắn
13
Q
外公
A
/wàigōng/ ông ngoại
14
Q
询问
A
/xúnwèn hỏi thăm
15
Q
天真
A
/tiānzhēn/ ngây thơ
16
Q
杀
A
/shā/ giết