HSK5 1 Flashcards
1
Q
细节
A
/xìjié/ chi tiết
2
Q
电台
A
/diàntái/ radio
3
Q
恩爱
A
/ēn’ài/ ân ái
4
Q
对比
A
/duìbǐ/ so sánh
5
Q
入围
A
/rùwéi/ vào vòng trong
6
Q
评委
A
/píngwěi/ giám khảo
7
Q
如何
A
/rúhé/ how
8
Q
瘫痪
A
/tānhuàn/ bại liệt
9
Q
离婚
A
/líhūn/ li hôn
10
Q
自杀
A
/zìshā/ tự sát
11
Q
抱怨
A
/bàoyuàn/ oán hận
12
Q
爱护
A
/àihù/ trân trọng
13
Q
婚姻
A
/hūnyīn/ kết hôn
14
Q
吵架
A
/chǎojià/ tranh cãi
15
Q
相敬如宾
A
/xiāngjìngrúbīn/ tương kính như tân
16
Q
暗暗
A
/ànàn/ lén lút
17
Q
轮
A
/lún/ lượt
18
Q
不耐烦
A
/búnàifán/ không nhẫn nại
19
Q
靠
A
/kào/ dựa
20
Q
肩膀
A
/jiānbǎng/ vai
21
Q
喊
A
/hǎn/ hô
22
Q
伸
A
/shēn/ dang
23
Q
手指
A
/shǒuzhǐ/ ngón tay
24
Q
歪歪扭扭
A
/wāiwāiniǔniǔ/ xiêu vẹo
25
递
/dì/ đưa (递给谁)
26
脑袋
/nǎodai/ đầu
27
女士
/nǔshì/ fu nhân
28
叙述
/xùshù/ tự thuật
29
居然
/jūrán/ lại có thể
30
催
/cuī/ thúc giục
31
等待
/děngdài/ đợi chờ
32
蚊子
/wénzi/ con muỗi
33
半夜
/bànyè/ nửa đêm
34
叮
/dīng/ chích
35
老婆
/lǎopo/ con vợ
36
抄
/chāo/ sao chép
37
项
/xiàng/ lượng từ thứ, hạng, mục
38
患难与共
/huànnànyǔgōng/ huạn nạn có nhau