HSK5 17 Flashcards
1
Q
事物
A
/shìwù/ đồ vật
2
Q
高峰
A
/gāofēng/ đỉnh cao
3
Q
终点
A
/zhōngdiǎn/ điểm cuối cùng
4
Q
迅速
A
/xùnsù/ cấp tốc
5
Q
深刻
A
/shēnkè/ sâu sắc
6
Q
戏剧
A
/xìjù/ hí kịch
7
Q
投入
A
/tóurù/ đầu tư vào
8
Q
服装
A
/fúzhuāng/ trang phục
9
Q
化妆
A
/huàzhuāng/ hóa trang
10
Q
道具
A
/dàojù/ đạo cụ
11
Q
美术
A
/měishù/ mỹ thuật tạo hình
12
Q
以
A
/yǐ/ vì
13
Q
良好
A
/liánghǎo/ hài lòng
14
Q
争取
A
/zhēngqǔ/ tranh thủ
15
Q
忽视
A
/hūshì/ lơ là