HSK5 32 Flashcards
消失
/xiāoshī/ tan biến
洪水
/hóngshuǐ/ hồng thủy
地震
/dìzhèn/ địa chấn
破坏
/pòhuài/ phá hoại
砍
/kǎn/ chặt, loại bỏ
生存
/shēngcún/ sih tồn
沙漠
/shāmò/ sa mạc
公布
/gōngbù công bố
数据
/shùjù/ số liệu
真实
/zhēnshí/ chân thật
夸张
/kuāzhāng/ khoa trương
资源
/zīyuán/ tài nguyên
车祸
/chēhuò/ tan nạn xe cộ
不安
/bù’ān/ bất an
工业
/gōngyè/ công nghiệp
农业
/nóngyè/ nông nghiệp
生产
/shēngchǎn/ sản xuất
大型
/dàxíng/ đại hình, khổng lồ
工厂
/gōngchǎng/ CÔNG XƯỞNG
废
/fèi / phế
燃烧
/ránshāo/ bùng cháy
密切
/mìqiè/ mật thiết
尾气
/wěiqì/ khói xe
煤炭
/méitàn/ than đá
幸运
/xìngyùn/ vận may, dịp may
敏感
/mǐngǎn/ mẫn cảm
自觉
/zìjué/ cảm thấy
设施
/shèshī/ phương tiện
能源
/néngyuán/ năng lượng
逐步
/zhúbù/ từng bước
尽量
/jǐnliàng/ cố gắng hết mức
私
/sī/ tư
尊敬
/zūnjìng/ tôn kính
鼓舞
/gǔwǔ/ cổ vũ
消极
/xiāojí/ tiêu cực
幻想
/huànxiǎng/ ảo tưởng
贡献
/gòngxiàn/ cống hiến
命运
/mìngyùn/ số phận
掌握
/zhǎngwò/ nắm chắc