HSK5 32 Flashcards
1
Q
消失
A
/xiāoshī/ tan biến
2
Q
洪水
A
/hóngshuǐ/ hồng thủy
3
Q
地震
A
/dìzhèn/ địa chấn
4
Q
破坏
A
/pòhuài/ phá hoại
5
Q
砍
A
/kǎn/ chặt, loại bỏ
6
Q
生存
A
/shēngcún/ sih tồn
7
Q
沙漠
A
/shāmò/ sa mạc
8
Q
公布
A
/gōngbù công bố
9
Q
数据
A
/shùjù/ số liệu
10
Q
真实
A
/zhēnshí/ chân thật
11
Q
夸张
A
/kuāzhāng/ khoa trương
12
Q
资源
A
/zīyuán/ tài nguyên
13
Q
车祸
A
/chēhuò/ tan nạn xe cộ
14
Q
不安
A
/bù’ān/ bất an
15
Q
工业
A
/gōngyè/ công nghiệp
16
Q
农业
A
/nóngyè/ nông nghiệp
17
Q
生产
A
/shēngchǎn/ sản xuất
18
Q
大型
A
/dàxíng/ đại hình, khổng lồ
19
Q
工厂
A
/gōngchǎng/ CÔNG XƯỞNG
20
Q
废
A
/fèi / phế
21
Q
燃烧
A
/ránshāo/ bùng cháy
22
Q
密切
A
/mìqiè/ mật thiết
23
Q
尾气
A
/wěiqì/ khói xe
24
Q
煤炭
A
/méitàn/ than đá
25
幸运
/xìngyùn/ vận may, dịp may
26
敏感
/mǐngǎn/ mẫn cảm
27
自觉
/zìjué/ cảm thấy
28
设施
/shèshī/ phương tiện
29
能源
/néngyuán/ năng lượng
30
逐步
/zhúbù/ từng bước
31
尽量
/jǐnliàng/ cố gắng hết mức
32
私
/sī/ tư
33
尊敬
/zūnjìng/ tôn kính
34
鼓舞
/gǔwǔ/ cổ vũ
35
消极
/xiāojí/ tiêu cực
36
幻想
/huànxiǎng/ ảo tưởng
37
贡献
/gòngxiàn/ cống hiến
38
命运
/mìngyùn/ số phận
39
掌握
/zhǎngwò/ nắm chắc