HSK5 33 Flashcards
1
Q
缓解
A
/huǎnjiě/ hòa dịu, làm giảm
2
Q
招
A
/zhāo/ chiêu, trick
3
Q
繁荣
A
/fánróng/ phồn vinh
4
Q
体现
A
/tǐxiàn/ thể hiện
5
Q
拥挤
A
/yōngjǐ/ chật chội
6
Q
家常
A
/jiācháng/ việc thường ngày
7
Q
面积
A
/miànjī/ diện tích
8
Q
宽
A
/kuān/ rộng
9
Q
主观
A
/zhǔguān/ chủ quan
10
Q
扩
A
/kuò/ mở rộng
11
Q
根治
A
/gēnzhì/ trị tận gốc
12
Q
不妨
A
/bùfáng/ đừng ngại
13
Q
展开
A
/zhǎnkāi/ triển khai
14
Q
归纳
A
/guīnà/ quy nạp
15
Q
虚心
A
/xūxīn/ khiêm tốn