HSK5 33 Flashcards
1
Q
缓解
A
/huǎnjiě/ hòa dịu, làm giảm
2
Q
招
A
/zhāo/ chiêu, trick
3
Q
繁荣
A
/fánróng/ phồn vinh
4
Q
体现
A
/tǐxiàn/ thể hiện
5
Q
拥挤
A
/yōngjǐ/ chật chội
6
Q
家常
A
/jiācháng/ việc thường ngày
7
Q
面积
A
/miànjī/ diện tích
8
Q
宽
A
/kuān/ rộng
9
Q
主观
A
/zhǔguān/ chủ quan
10
Q
扩
A
/kuò/ mở rộng
11
Q
根治
A
/gēnzhì/ trị tận gốc
12
Q
不妨
A
/bùfáng/ đừng ngại
13
Q
展开
A
/zhǎnkāi/ triển khai
14
Q
归纳
A
/guīnà/ quy nạp
15
Q
虚心
A
/xūxīn/ khiêm tốn
16
Q
咨询
A
/zīxún/ trưng cầu ý kiến
17
Q
中旬
A
/zhōngxún/ trung tuần (11->20th)
18
Q
照常
A
/zhàocháng/ như thường lệ
19
Q
健身
A
/jiànshēn/ tập thể dục
20
Q
图
A
/tú/ toan tính
21
Q
受
A
/shòu/ bị thương
22
Q
保险
A
/bǎoxiǎn/ bảo hiểm
23
Q
赔偿
A
/péicháng/ bồi thường
24
Q
政府
A
/zhèngfǔ/ chính phủ
25
批准
/pīzhǔn/ phê chuẩn
26
改革
/gǎigé/ cải cách
27
取消
/qǔxiào/ thủ tiêu
28
行人
/xíngrén/ người đi đường
29
广场
/guǎngchǎng/ quảng trường
30
商务
/shāngwù/ thương vụ
31
大厦
/dàshà/ lâu đài, tòa nhà
32
资源
/zīyuán/ tài nguyên
33
难怪
/nánguài/ thảo nào
34
与其
/yǔqí/ so với
35
汽油
/qìyóu/ xăng
36
明确
/míngquè/ rõ ràng
37
期待
/qīdài/ kỳ vọng
38
解放
/jiěfàng/ giải phóng