HSK5 23 Flashcards
1
Q
乖
A
/guāi/ ngoan
2
Q
刻苦
A
/kèkǔ/ khắc khổ
3
Q
遵守
A
/zūnshǒu/ tuân thủ
4
Q
纪律
A
/jìlǜ/ kỷ luật
5
Q
征求
A
/zhēngqiú/ trưng cầu
6
Q
念
A
/niàn/ học
7
Q
基本
A
/jīběn/ căn bản
8
Q
阶段
A
/jiēduàn/ giai đoạn
9
Q
亲爱
A
/qīnài/ thân ái
10
Q
违反
A
/wéifǎn/ trái với
11
Q
规矩
A
/guīju/ quy củ
12
Q
能干
A
/nénggàn/ tài giỏi
13
Q
讲座
A
/jiǎngzuò/ tọa đàm
14
Q
出席
A
/chūxí/ dự họp
15
Q
酒吧
A
/jiǔbā/ bar
16
Q
担任
A
/dānrèn/ đảm nhiệm
17
Q
主席
A
/zhǔxí/ chủ tịt
18
Q
组织
A
/zǔzhī/ tổ chức
19
Q
外交
A
/wàijiāo/ ngoại giao
20
Q
经商
A
/jīngshāng/ thương mại
21
Q
目标
A
/mùbiāo/ mục tiêu
22
Q
系
A
/xì/ khoa
23
Q
名牌
A
/míngpái/ nổi tiếng, brand
24
Q
录取
A
/lùqǔ/ nhận vào, tuyển chọn
25
面临
/miànlín/ đối mặt
26
一致
/yīzhì/ nhất trí
27
让步
/ràngbù/ nhượng bộ
28
隐约
/yǐnyuē/ lờ mờ, láng máng
29
陌生
/mòshēng/ lạ, không quen
30
某
/mǒu/ nào đó
31
建立
/jiànlì/ thiết lập
32
单独
/dāndú/ đơn độc
33
沟通
/gōutōng/ khai thông
34
横
/héng/ ngang, hoành
35
沙滩
/shātān/ bãi cát
36
沉默
/chénmò/ lặng lẽ
37
吻
/wěn/ hôn
38
忍不住
/rěnbuzhù/ không nhịn đc
39
幸亏
/xìngkuī/ may mắn
40
暗
/àn/ tối