HSK 14 Flashcards
1
Q
四合院
A
/sìhéyuàn/ Tứ hợp viện
2
Q
民居
A
/mínjū/ nhà dân
3
Q
组合
A
/zǔhé/ tổ hợp
4
Q
建筑
A
/jiànzhù/ xây dựng
5
Q
所谓
A
/suǒwèi/ cái gọi là
6
Q
形式
A
/xíngshì/ hình thức
7
Q
方
A
/fāng/ vuông
8
Q
广泛
A
/guǎngfàn/ phổ biến
9
Q
样式
A
/yàngshì/ hình thức
10
Q
代表
A
/dàibiǎo/ đại biểu
11
Q
通常
A
/tōngcháng/ thông thường
12
Q
并列
A
/bìngliè/ song song
13
Q
组成
A
/zǔchéng/ tạo thành
14
Q
长辈
A
/zhǎngbèi/ bề trên
15
Q
具备
A
/jùbèi/ có sẵn
16
Q
日常
A
/rìcháng/ thường ngày
17
Q
起居
A
/qǐjū/ daily life
18
Q
接待
A
/jiēdài/ tiếp đãi
19
Q
功能
A
/gōngnéng/ chức năng
20
Q
厢房
A
/xiāngfáng/ hiên nhà
21
Q
走廊
A
/zǒuláng/ hành lang
22
Q
空间
A
/kōngjiān/ không gian
23
Q
种
A
/zhòng/ trồng
24
Q
竹子
A
/zhúzi/ cây tre
25
则
/zé/ while
26
金鱼
/jīnyú/ cá vàng
27
因而
/yīn'ér/ cho nên
28
为
/wéi/ bị, được
29
关闭
/guānbì/ đóng kín
30
封闭
/fēngbì/ khép kín
31
打交道
/dǎjiāodao/ giao tiếp
32
日子
/rìzi/ cuộc sống
33
充分
/chōngfèn/ đầy đủ
34
令
/líng/ làm cho
35
亲切
/qīnqiè/ thân mật
36
劳动
/láodòng/lao động
37
人民
rénmín/ con người
38
矛盾
/máodùn/ mâu thuẫn
39
浓
/nóng/ sâu, đậm
40
闯到
/chuǎngdào/ đột nhập vào
41
情趣
/qíngqù/ tính tình, sở thích