HSK5 5 Flashcards
1
Q
悠久
A
/yōujiǔ/ lâu đời
2
Q
文字
A
/wénzì/ chữ viết
3
Q
记载
A
/jìzǎi/ ghi chép
4
Q
描写
A
/miáoxiě/ miêu tả
5
Q
形状
A
/xíngzhuàng/ hình dạng
6
Q
赞美
A
/zànměi/ ca ngợi
7
Q
诗
A
/shī/ thơ
8
Q
老百姓
A
/lǎobǎixìng/ nhân dân
9
Q
充满
A
/chōngmǎn/ tràn đầy
10
Q
感激
A
/gǎnjī/ cảm kích
11
Q
从而
A
/cóng’ér/ vì vậy
12
Q
产生
A
/chǎnshēng/ nảy sinh
13
Q
传说
A
/chuánshuō/ truyền thuyết
14
Q
善良
A
/shànliáng/ lương thiện
15
Q
救
A
/jiù/ cứu
16
Q
晕
A
/yūn/ ngất
17
Q
龙
A
/lóng/ rồng
18
Q
治疗
A
/zhìliáo/ trị liệu