HSK5 5 Flashcards
1
Q
悠久
A
/yōujiǔ/ lâu đời
2
Q
文字
A
/wénzì/ chữ viết
3
Q
记载
A
/jìzǎi/ ghi chép
4
Q
描写
A
/miáoxiě/ miêu tả
5
Q
形状
A
/xíngzhuàng/ hình dạng
6
Q
赞美
A
/zànměi/ ca ngợi
7
Q
诗
A
/shī/ thơ
8
Q
老百姓
A
/lǎobǎixìng/ nhân dân
9
Q
充满
A
/chōngmǎn/ tràn đầy
10
Q
感激
A
/gǎnjī/ cảm kích
11
Q
从而
A
/cóng’ér/ vì vậy
12
Q
产生
A
/chǎnshēng/ nảy sinh
13
Q
传说
A
/chuánshuō/ truyền thuyết
14
Q
善良
A
/shànliáng/ lương thiện
15
Q
救
A
/jiù/ cứu
16
Q
晕
A
/yūn/ ngất
17
Q
龙
A
/lóng/ rồng
18
Q
治疗
A
/zhìliáo/ trị liệu
19
Q
玉
A
/yù/ ngọc
20
Q
壶
A
/hú/ hũ, bình
21
Q
抢
A
/qiǎng/ va đập
22
Q
埋
A
/mái/ chôn
23
Q
躲藏
A
/duǒcáng/ giấu
24
Q
如今
A
/rújīn/ ngày nay
25
分布
/fēnbù/ phân bố
26
天然
/tiānrán/ thiên nhiên
27
优美
/yōuměi/ tươi đẹp
28
独特
/dútè/ đặc biệt
29
反映
/fǎnyìng/ phản ánh
30
珍珠
/zhēnzhū/ trân châu
31
形成
/xíngchéng/ hình thành
32
于
/yú/ hướng về
33
广大
/guǎngdà/ rộng rãi
34
岩石
/yánshí/ nham thạch
35
亿
/yì/ 10 vạn, 100tr
36
石灰岩
/shíhuīyán/ nham thạch vôi
37
地区
/dìqū/ vùng, miền
38
表面
/biǎomiàn/ bề ngoài
39
角度
/jiǎodù/ góc độ
40
斜
/xié/ nghiêng
41
火成岩
/huǒchéngyán/ đá magma
42
碰
/pèng/ đụng
43
挡
/dǎng/ ngăn, chặn
44
地势
/dìshì/ địa thế
45
冲
/chòng/ xông lên