HSK5 5 Flashcards
悠久
/yōujiǔ/ lâu đời
文字
/wénzì/ chữ viết
记载
/jìzǎi/ ghi chép
描写
/miáoxiě/ miêu tả
形状
/xíngzhuàng/ hình dạng
赞美
/zànměi/ ca ngợi
诗
/shī/ thơ
老百姓
/lǎobǎixìng/ nhân dân
充满
/chōngmǎn/ tràn đầy
感激
/gǎnjī/ cảm kích
从而
/cóng’ér/ vì vậy
产生
/chǎnshēng/ nảy sinh
传说
/chuánshuō/ truyền thuyết
善良
/shànliáng/ lương thiện
救
/jiù/ cứu
晕
/yūn/ ngất
龙
/lóng/ rồng
治疗
/zhìliáo/ trị liệu
玉
/yù/ ngọc
壶
/hú/ hũ, bình
抢
/qiǎng/ va đập
埋
/mái/ chôn
躲藏
/duǒcáng/ giấu
如今
/rújīn/ ngày nay
分布
/fēnbù/ phân bố
天然
/tiānrán/ thiên nhiên
优美
/yōuměi/ tươi đẹp
独特
/dútè/ đặc biệt
反映
/fǎnyìng/ phản ánh
珍珠
/zhēnzhū/ trân châu
形成
/xíngchéng/ hình thành
于
/yú/ hướng về
广大
/guǎngdà/ rộng rãi
岩石
/yánshí/ nham thạch
亿
/yì/ 10 vạn, 100tr
石灰岩
/shíhuīyán/ nham thạch vôi
地区
/dìqū/ vùng, miền
表面
/biǎomiàn/ bề ngoài
角度
/jiǎodù/ góc độ
斜
/xié/ nghiêng
火成岩
/huǒchéngyán/ đá magma
碰
/pèng/ đụng
挡
/dǎng/ ngăn, chặn
地势
/dìshì/ địa thế
冲
/chòng/ xông lên