HSK5 30 Flashcards
1
Q
沙丁鱼
A
/shādīngyú/ cá mòi
2
Q
运输
A
/yùnshū/ vận tải
3
Q
岸
A
/àn/ bờ (sôg)
4
Q
商品
A
/shāngpǐn/ hàng hóa
5
Q
延长
A
/yáncháng/ kéo dài
6
Q
存活
A
/cúnhuó/ sống sót
7
Q
改善
A
/gǎishàn/ cải thiện
8
Q
无意
A
/wúyì/ vô ý
9
Q
巧妙
A
/qiǎomiào/ khéo léo
10
Q
使用
A
/shǐyòng/ sử dụng
11
Q
天敌
A
/tiāndí/ thiên địch, kẻ thù tự nhiên
12
Q
鲶鱼
A
/niányú/ cá da trơn, cá nheo
13
Q
设备
A
/shèbèi/ trang bị
14
Q
和平
A
/hépíng/ hòa bình
15
Q
构成
A
/gòuchéng/ hình thành