HSK5 21 Flashcards
1
Q
情缘
A
/qíngyuán/ nhân viên
2
Q
逻辑
A
/luójí/ logic
3
Q
硬
A
/yìng/ cứng nhắc
4
Q
肆意硬背
A
/sìyìyìngbèi/ học vẹt
5
Q
偶然
A
/ǒurán/ ngẫu nhiên
6
Q
演变
A
/yǎnbiàn/ diễn biến
7
Q
遗憾
A
/yíhàn/ đáng tiếc
8
Q
心脏
A
/xīnzàng/ trái tim
9
Q
思考
A
/sīkǎo/ suy xét
10
Q
尽快
A
/jǐnkuài/ nhanh chóng
11
Q
经典
A
/jīngdiǎn/ kinh điển
12
Q
库
A
/kù/ kho
13
Q
输入
A
/shūrù/ nhập khẩu
14
Q
元旦
A
/yuándàn/ nguyên đán
15
Q
疾病
A
/jíbìng/ bệnh tật
16
Q
创办
A
/chuàngbàn/ lập ra, bắt đầu
17
Q
公开
A
/gōngkāi/ công khai
18
Q
最初
A
/zuìchū/ lúc đầu
19
Q
痛苦
A
/tòngkǔ/ thống khổ
20
Q
微博
A
/wēibó/ weibo
21
Q
称呼
A
/chēnghu/ xưng hô
22
Q
克服
A
/kèfú/ khắc phục
23
Q
抓紧
A
/zhuājǐn/ nắm chắc
24
Q
收集
A
/shōují/ thu thập
25
包含
/bāohán/ bao hàm
26
繁体
/fántǐ/ phồn thể
27
简体
/jiǎntǐ/ giản thể
28
方言
/fāngyán/ phương ngôn
29
称赞
/chēngzàn/ tán thưởng
30
真想
/zhēnxiàng/ chân tướng
31
佩服
/pèifú/ khâm phục
32
开放
/kāifàng/ nở bung
33
下载
/xiàzài/ dowload
34
单位
/dānwèi/ đơn vị
35
识别
/shíbié/ phân biệt
36
查询
/cháxún/ thẩm tra, thẩm vấn
37
物理
/wùlǐ/ vật lý
38
完善
/wánshàn/ hoàn thiện
39
退休
/tuìxiū/ nghỉ hưu
40
日程
/rìchéng/ nhật trình
41
追求
/zhuīqiú/ theo đuổi
42
梦想
/mèngxiǎng/ mộng tưởng