HSK5 12 Flashcards
1
Q
用户
A
/yònghù/ người dùng
2
Q
颠球
A
/diānqiú/ tâng bóng
3
Q
明星
A
/míngxīng/ minh tinh
4
Q
直播
A
/zhíbō/ live
5
Q
宝贝
A
/bǎobèi/ em bé
6
Q
逗
A
/dòu/ đùa, giỡn
7
Q
宣传
A
/xuānchuán tuyên truyền
8
Q
手笔
A
/shǒubǐ/ chữ viết tay
9
Q
推广
A
/tuīguǎng/ phổ biến, phát triển
10
Q
注册
A
/zhùcè/ đăng ký, ghi tên
11
Q
召开
A
/zhàokāi/ tổ chức họp
12
Q
合作
A
/hézuò hợp tác
13
Q
伙伴
A
/huǒbàn/ nhóm
14
Q
总裁
A
/zǒngcái/ tổng tài
15
Q
实现
A
/shíxiàn/ thực hiện
16
Q
覆盖
A
/fùgài/ che, phủ
17
Q
移动
A
/yídòng/ di động
18
Q
通信
A
/tōngxìn/ thông tin
19
Q
应用
A
/yìngyòng ứng dụng
20
Q
企业
A
/qǐyè/ xí nghiệp
21
Q
称霸
A
/chēngbà/ xưng bá
22
Q
背景
A
/bèijǐng/ phông nền
23
Q
高级
A
/gāojí/ cấp cao
24
Q
副
A
/fù/ phó
25
开发
/kāifā/ khai phá
26
中心
/zhōngxīn/ trung tâm
27
相关
/xiāngguān/ tương quan
28
业务
/yèwù/ nghiệp vụ
29
现实
/xiànshí/ hiện thực
30
个人
/gèrén cá nhân
31
以及
/yǐjí/ và, cùng
32
程度
/chéngdù/ trình độ
33
发达
/fādá/ phát đạt
34
创新
/chuàngxīn/ đổi mới
35
领导
/lǐngdǎo/ lãnh đạo
36
地位
/dìwèi/ địa vị
37
经营
/jīngyíng/ kinh doanh
38
销售
/xiāoshòu/ tiêu thụ
39
针对
/zhēnduì/ nhằm vào
40
当地
/dāngdì/ bản địa
41
代言
/dàiyán/ phát ngôn
42
华裔
/huáyì/ người gốc Hoa
43
移民
/yímín/ dân di cư