HSK5 7 Flashcards
1
Q
成语
A
/chéngyǔ/ thành ngữ
2
Q
泽
A
/zé/ quy tắc
3
Q
盲人
A
/mángrén/ người mù
4
Q
摸
A
/mò/ mò
5
Q
大象
A
/dàxìang/con voi
6
Q
智慧
A
/zhìhuì / trí tuệ
7
Q
士兵
A
/shìbīng/ binh sĩ
8
Q
瞎
A
/xiā/ mù
9
Q
分别
A
/fēnbié/ tương ứng
10
Q
寻找
A
/xúnzhǎo/ tìm kiếm
11
Q
牙齿
A
/yáchǐ/ răng
12
Q
胡说
A
/húshuō/ nói bừa
13
Q
尾巴
A
/wěiba/đuôi
14
Q
绳子
A
/Shéngzi / dây thừng
15
Q
平
A
/píng/ bằng phẳng
16
Q
墙
A
/qiáng/ tường
17
Q
扇子
A
/Shànzi / quạt