HSK5 27 Flashcards
1
Q
象棋
A
/xiàngqí/ cờ tướng
2
Q
教练
A
/jiàoliàn/ huấn luyện viên
3
Q
答应
A
/dāying/ đáp ứng
4
Q
损失
A
/sǔnshī/ tổn thất
5
Q
眼睁睁
A
/yǎnzhēngzhēng/ mắt trừng trừng
6
Q
将军
A
/jiāngjūn/ chiếu tướng
7
Q
服气
A
/fúqì/ chịa thua
8
Q
运气
A
/yùnqì/ vận khí
9
Q
局
A
/jú/ ván cờ
10
Q
发挥
A
/fāhuī/ phát huy
11
Q
灰心
A
/huīxīn/ nản lòng
12
Q
吸取
A
/xīqǔ/ rút ra
13
Q
教训
A
/jiàoxun/ giáo huấn, bài học
14
Q
未必
A
/wèibì/ không hẳn
15
Q
在于
A
/zàiyú/ ở chỗ