HSK5 31 Flashcards
1
Q
门槛
A
/ménkǎn/ ngưỡng cửa/ mẹo
2
Q
报社
A
/bàoshè/ tòa báo
3
Q
编辑
A
/biānjí/ biên tập viên
4
Q
嗯
A
/ēn/ hả, sao, ừm
5
Q
轻易
A
/qīngyì/ đơn giản; dễ dàng
6
Q
处理
A
/chǔlǐ/ sắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở
7
Q
社区
A
/shèqū/ khu dân cư, phường
8
Q
劝
A
/quàn/ khuyên
9
Q
圆
A
/yuán/ tròn
10
Q
标志
A
/biāozhì/ ký hiệu, dấu hiệu
11
Q
出示
A
/chūshì/ xuất trình giấy tờ
12
Q
赞成
A
/zànchéng/ tán thành
13
Q
请愿书
A
/qǐngyuàn shū/ đơn kiến nghị
14
Q
恋爱
A
/liàn’ài/ yêu đương
15
Q
迫切
A
/pòqiè/ bức thiết, cấp bách
16
Q
犹豫
A
/yóuyù/ do dự, lưỡng lự
17
Q
冷淡
A
/lěngdàn/ lạnh nhạt
18
Q
无所谓
A
/wúsuǒwèi/ không vấn đề gì
19
Q
值班
A
/zhíbān/ trực ban
20
Q
报告
A
/bàogào/ báo cáo
21
Q
八成
A
/bāchéng/ 8 phần 10, gần như, hầu như
22
Q
模糊
A
/móhu/ mơ hồ
23
Q
狡猾
A
/jiǎohuá/ gian xảo, xảo quyệt
24
Q
了不起
A
/liǎobùqǐ/ giỏi lắm, khá lắm, tài ba
25
身段
/shēnduàn/ tư thế, dáng vẻ
26
缩短
/suōduǎn/ rút ngắn
27
看不起
/kànbùqǐ/ khinh thường, coi thường
28
谦虚
/qiānxū/ khiêm tốn
29
实践
/shíjiàn/ thực tiễn