HSK5 31 Flashcards
门槛
/ménkǎn/ ngưỡng cửa/ mẹo
报社
/bàoshè/ tòa báo
编辑
/biānjí/ biên tập viên
嗯
/ēn/ hả, sao, ừm
轻易
/qīngyì/ đơn giản; dễ dàng
处理
/chǔlǐ/ sắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở
社区
/shèqū/ khu dân cư, phường
劝
/quàn/ khuyên
圆
/yuán/ tròn
标志
/biāozhì/ ký hiệu, dấu hiệu
出示
/chūshì/ xuất trình giấy tờ
赞成
/zànchéng/ tán thành
请愿书
/qǐngyuàn shū/ đơn kiến nghị
恋爱
/liàn’ài/ yêu đương
迫切
/pòqiè/ bức thiết, cấp bách
犹豫
/yóuyù/ do dự, lưỡng lự
冷淡
/lěngdàn/ lạnh nhạt
无所谓
/wúsuǒwèi/ không vấn đề gì
值班
/zhíbān/ trực ban
报告
/bàogào/ báo cáo
八成
/bāchéng/ 8 phần 10, gần như, hầu như
模糊
/móhu/ mơ hồ
狡猾
/jiǎohuá/ gian xảo, xảo quyệt
了不起
/liǎobùqǐ/ giỏi lắm, khá lắm, tài ba
身段
/shēnduàn/ tư thế, dáng vẻ
缩短
/suōduǎn/ rút ngắn
看不起
/kànbùqǐ/ khinh thường, coi thường
谦虚
/qiānxū/ khiêm tốn
实践
/shíjiàn/ thực tiễn