HSK5 2 Flashcards
1
Q
串
A
/chuàn/ chùm ( chìa khóa) 串钥匙
2
Q
一辈子
A
/yībèizi/ cả đời
3
Q
农村
A
/nóngcūn/ nông thôn
4
Q
屋
A
/wū/ nhà 房屋
5
Q
断
A
/duàn/ đoạn
6
Q
以来
A
/yǐlái/ đến nay
7
Q
姥姥
A
/lǎolao/ bà ngoại
8
Q
舅舅
A
/jiùjiu/ cậu
9
Q
姑姑
A
/gūgu/ cô
10
Q
坚决
A
/jiānjué/ kiên quyết
11
Q
打工
A
/dǎgōng/ làm công
12
Q
挣
A
/zhēng/ kiếm
挣钱
13
Q
县
A
/xiàn/ huyện
14
Q
套
A
/tào/ vật bọc ngoài
15
Q
装修
A
/zhuāngxiū/ sửa chữa
16
Q
不得了
A
/bùdéliǎo/ cựcj kì
17
Q
醉
A
/zuì/ say
18
Q
强烈
A
/qiángliè/ mãnh liệt
19
Q
夜
A
/yè/ ban đêm (banye)
20
Q
锁
A
/suǒ/ khóa
21
Q
临
A
/lín/ gần
22
Q
悄悄
A
/qiāoqiāo/ lặng lẽ
23
Q
晒
A
/shài/ phơi
24
Q
被子
A
/bèizi/ chăn
25
长途
/chángtú/ đường dài
26
冻
/dòng/ đóng băng
27
想象
xiǎngxiàng/ tưởng tượng
28
灰尘
/huīchén/ bụi; bụi đất; bụi bặm
打扫灰尘 /dǎsǎo hūichén/
29
亮
/liàng/ sáng
30
微笑
/wēixiào/ tươi cười
31
温暖
/wēnnuǎn/ ấm áp
32
立刻
/lìkè/ lập tức
33
扑
/pū/ bổ nhào
34
卧室
/wòshì/ phòng ngủ
35
铺
/pū/ rải; trải; lót; lát
铺床 /pūchuáng/ trải giường
36
飘
/piāo/ tung bay
37
阵
/zhèn/ trận
38
感受
/gǎnshòu/ cảm nhận
39
流泪
/liúlèi/ rơi lệ