HSK5 35 Flashcards
1
Q
炎热
A
/yánrè/ nóng nực
2
Q
歇
A
/xiē/ nghỉ ngơi
3
Q
开水
A
/kāishuǐ/ nước sôi
4
Q
冰激凌
A
/bīngjilíng/ kem
5
Q
肌肉
A
/jīròu/ bắp thịt
6
Q
恢复
A
/huīfù/ khôi phục
7
Q
湿润
A
/shīrùn/ ẩm ướt
8
Q
阴凉
A
/yīnliáng/ râm mát
9
Q
指挥
A
/zhǐhuī/ chỉ huy
10
Q
赶快
A
/gǎnkuài/ khẩn trương
11
Q
汗腺
A
/hànxiàn/ tuyến mồ hôi
12
Q
毛孔
A
/máokǒng/ lỗ chân lông
13
Q
冒
A
/mào/ bốc lên
14
Q
片
A
/piàn/ tấm, mảnh
15
Q
常识
A
/chángshì/ thưởng thức