HSK4 34 Flashcards
1
Q
接触
A
/jiēchù/ tiếp xúc
2
Q
特征
A
/tèzhēng/ đặc trưng
3
Q
翅膀
A
/chìbǎng/ cánh
4
Q
昆虫
A
/kūnchóng/ côn trùng
5
Q
天空
A
/tiānkōng/ trời
6
Q
区分
A
/qūfēn/ phân chia
7
Q
唯一
A
/wéiyī/ duy nhất
8
Q
斑
A
/bān/ chám, đốm, vằn
9
Q
充当
A
/chōngdāng/ đảm nhiệm
10
Q
总之
A
/zǒngzhī/ tóm lại
11
Q
角色
A
/juésè/ vai, nhân vật
12
Q
爱惜
A
/àixī/ yên quý
13
Q
保养
A
/bǎoyǎng/ bão dưỡng, cưm sóc
14
Q
反复
A
/fǎnfù/ nh lần, lặp đi lặp lại
15
Q
啄
A
/zhuó/ mổ