HSK4 34 Flashcards
1
Q
接触
A
/jiēchù/ tiếp xúc
2
Q
特征
A
/tèzhēng/ đặc trưng
3
Q
翅膀
A
/chìbǎng/ cánh
4
Q
昆虫
A
/kūnchóng/ côn trùng
5
Q
天空
A
/tiānkōng/ trời
6
Q
区分
A
/qūfēn/ phân chia
7
Q
唯一
A
/wéiyī/ duy nhất
8
Q
斑
A
/bān/ chám, đốm, vằn
9
Q
充当
A
/chōngdāng/ đảm nhiệm
10
Q
总之
A
/zǒngzhī/ tóm lại
11
Q
角色
A
/juésè/ vai, nhân vật
12
Q
爱惜
A
/àixī/ yên quý
13
Q
保养
A
/bǎoyǎng/ bão dưỡng, cưm sóc
14
Q
反复
A
/fǎnfù/ nh lần, lặp đi lặp lại
15
Q
啄
A
/zhuó/ mổ
16
Q
随身
A
/suíshēn/ vật tùy thân
17
Q
梳子
A
/shūzi/ lược
18
Q
光滑
A
/guānghuá nhẵn bóng
19
Q
抓
A
/zhuā/ cầm nắm
20
Q
寄生
A
/jìshēng/ ký sinh
21
Q
肥皂
A
/féizào/ xà phòng
22
Q
种类
A
/zhǒnglèi/ chủng loại
23
Q
概括
A
/gàikuò/ khái quát
24
Q
岛屿
A
/dǎoyǔ/ hòn đảo
25
Q
知更鸟
A
/zhīgēngniǎo/ chim cổ đỏ
26
Q
坑
A
/kēng/ hố, lỗ, vũng
27
Q
池塘
A
/chítáng/ ao, đầm
28
Q
老鹰
A
/lǎoyīng/ diều hâu
29
Q
痛快
A
/tòngkuài/ sảng khoái
30
Q
迎接
A
/yíngjiē/ nghênh đón
31
Q
洗礼
A
/xǐlǐ/ lễ rửa tội
32
Q
沙子
A
/shāzi/ hạt cát
33
Q
干燥
A
/gānzào/ khô ráo
34
Q
秘密
A
/mìmì/ bí mật