HSK5 13 Flashcards
1
Q
锯子
A
/jùzi/ cái cưa
2
Q
筐
A
/kuāng/ rổ
3
Q
训练
A
/xùnliàn/ huấn luyện
4
Q
缺乏
A
/quēfá/ thiếu hụt
5
Q
项目
A
/xiàngmù/ hạng mục
6
Q
逃
A
/táo/ tháo chạy
7
Q
装
A
/zhuāng/ lắp đặt
8
Q
启发
A
/qǐfā/ dẫn dắt
9
Q
安装
A
/ānzhuāng/ lắp đặt, lắp ráp
10
Q
栏杆
A
/lángān/ lan can
11
Q
甲
A
/jiǎ/ nhất
12
Q
乙
A
/yǐ/ nhì
13
Q
工具
A
/gōngjù/ công cụ
14
Q
投篮
A
/tóulán/ ném vào rổ
15
Q
踩
A
/cǎi/ giẫm, đạp
16
Q
一再
A
/yīzài/ nhiều lần
17
Q
重复
A
/chóngfù/ chồng chéo, lặp lại
18
Q
断断续续
A
/duànduànxùxù/ gián đoạn, không liên tục
19
Q
激烈
A
/jīliè/ kịch liệt
20
Q
气氛
A
/qìfēn/ bầu không khí
21
Q
何况
A
/hékuàng/ huống hồ
22
Q
球迷
A
/qiúmí/ người mê bóng
23
Q
工程师
A
/gōngchéngshī/ kỹ sư, công trình sư
24
Q
机器
A
/jīqì/ máy móc
25
顺畅
/shùnchàng/ thông thuận
26
幼儿园
/yòu'éryuán/ nhà trẻ
27
好奇
/hàoqí/ hiếu kỳ
28
何必
/hébì/ hà cớ
29
多亏
/duōkuī/ may mà
30
连忙
/liánmáng/ vội vã
31
瞧
/qiáo/ nhìn
32
困扰
/kùnrǎo/ quấy nhiễu
33
思维
/sīwéi/ tư duy
34
呆
/dāi/ đần
35
造成
/zàochéng/ tạo thành
36
仿佛
/fǎngfú/ dường như
37
阻碍
/zǔ'ài/ cản trở