HSK5 3 Flashcards
1
Q
人生
A
/rénshēng/ đời người
2
Q
工人
A
/gōngrén/ công nhân
3
Q
稳定
A
/wěndìng/ ổn định
4
Q
待遇
A
/dàiyù/ đãi ngộ
5
Q
发愁
A
/fāchóu/ ưu sầu
6
Q
平静
A
/píngjìng/ yên bình
7
Q
帆船
A
/fānchuán/ thuyền buồm
8
Q
撞
A
/zhuàng/ va chạm
9
Q
艘
A
/sōu/ chiếc (thuyền, tàu)
10
Q
航行
A
/hángxíng/ vận chuyển đường thủy
11
Q
积蓄
A
/jīxù/ tích cóp
12
Q
二手
A
/èrshǒu/ secondhand
13
Q
彩虹
A
/cǎihóng cầu vồng
14
Q
包括
A
/bāokuò/ bao gồm
15
Q
疯
A
/fēng/ điên
16
Q
辞职
A
/cízhí/ từ chức