HSK5 3 Flashcards
1
Q
人生
A
/rénshēng/ đời người
2
Q
工人
A
/gōngrén/ công nhân
3
Q
稳定
A
/wěndìng/ ổn định
4
Q
待遇
A
/dàiyù/ đãi ngộ
5
Q
发愁
A
/fāchóu/ ưu sầu
6
Q
平静
A
/píngjìng/ yên bình
7
Q
帆船
A
/fānchuán/ thuyền buồm
8
Q
撞
A
/zhuàng/ va chạm
9
Q
艘
A
/sōu/ chiếc (thuyền, tàu)
10
Q
航行
A
/hángxíng/ vận chuyển đường thủy
11
Q
积蓄
A
/jīxù/ tích cóp
12
Q
二手
A
/èrshǒu/ secondhand
13
Q
彩虹
A
/cǎihóng cầu vồng
14
Q
包括
A
/bāokuò/ bao gồm
15
Q
疯
A
/fēng/ điên
16
Q
辞职
A
/cízhí/ từ chức
17
Q
驾驶
A
/jiàshǐ/ lái ( thuyền, máy bay, …)
18
Q
轮流
A
/lúnliú/ luân phiên
19
Q
钓
A
/diào/ câu
20
Q
顿
A
/dùn/ bữa
21
Q
海鲜
A
/hǎixiān/ hải sản
22
Q
傍晚
A
/bàngwǎn/ gần tối
23
Q
舒适
A
/shūshì/ dễ chịu
24
Q
干活儿
A
/gàn huór/ làm việc
25
盼望
/pànwàng/ trông mong
26
陆地
/lùdì/ lục địa
27
各自
/gèzì/ từng người
28
勿
/wù/ không nên
29
时刻
/shíkè/ thời khắc
30
着火
/zháohuǒ/ bốc cháy
31
漏
/lòu/ chảy
32
雷
/léi/ sấm
33
随时
/suíshí/ anytime
34
闪电
/shǎndiàn/ chớp
35
击
/jī/ đánh
36
拥抱
/yōngbào/ ôm
37
海里
/hǎilǐ hải lý
38
台阶
/táijiē/ bậc thềm
39
未来
/wèilái/ tương lai
40
太太
/tàitai/ phu nhân
41
时代
/shídài thời đại