HSK5 24 Flashcards
1
Q
指教
A
/zhǐjiào/ dạy học miễn phí
2
Q
行动
A
/xíngdòng/ hành động
3
Q
家访
A
/jiāfǎng/ thăm nhà
4
Q
发言
A
/fāyán/ phát biểu
5
Q
及格
A
/jígé/ đạt tiêu chuẩn
6
Q
交往
A
/jiāowǎng/ quan hệ
7
Q
家务
A
/jiāwù/ viẹc nhà
8
Q
体贴
A
/tǐtiē/ săn sóc
9
Q
排练
A
/páiliàn/ tập luyện
10
Q
蝴蝶
A
/húdié/ hồ điệp
11
Q
舞蹈
A
/wǔdǎo/ vũ đạo
12
Q
冠军
A
/guànjūn/ quán quân
13
Q
鼓掌
A
/gǔzhǎng/ vỗ tay
14
Q
用功
A
/yònggōng/ cố gắng
15
Q
进步
A
/jìnbù/ tiến bộ