HSK5 24 Flashcards

1
Q

指教

A

/zhǐjiào/ dạy học miễn phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

行动

A

/xíngdòng/ hành động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

家访

A

/jiāfǎng/ thăm nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

发言

A

/fāyán/ phát biểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

及格

A

/jígé/ đạt tiêu chuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

交往

A

/jiāowǎng/ quan hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

家务

A

/jiāwù/ viẹc nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

体贴

A

/tǐtiē/ săn sóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

排练

A

/páiliàn/ tập luyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

蝴蝶

A

/húdié/ hồ điệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

舞蹈

A

/wǔdǎo/ vũ đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

冠军

A

/guànjūn/ quán quân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

鼓掌

A

/gǔzhǎng/ vỗ tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

用功

A

/yònggōng/ cố gắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

进步

A

/jìnbù/ tiến bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

题目

A

/tímù/ đề mục

17
Q

朗读

A

/lǎngdú/ đọc to

18
Q

温柔

A

/wēnróu/ dịu dàng

19
Q

热烈

A

/rèliè/ liệt nhiệt

20
Q

勇气

A

/yǒngqì/ dũng khí

21
Q

青壮年

A

/qīngzhuàngnián/ thanh niên

22
Q

A

/chuǎng/ đi vòng quanh

23
Q

留守

A

/liúshǒu/ lưu lại

24
Q

主题

A

/zhǔtí/ chủ đề

25
地理
/dìlǐ/ địa lý
26
采访
/cǎifǎng/ sưu tầm
27
利用
/lìyòng/ sử dụng
28
空闲
/kòngxián/ nhàn rỗi
29
指导
/zhǐdǎo/ chỉ đạo
30
培训
/péixùn/ huấn luyện
31
建设
/jiànshè/ xây dựng
32
操心
/cāoxīn/ bận tâm
33
承担
/chéngdān/ đảm đương
34
义务
/yìwù/ nghĩa vụ
35
艰巨
/jiānjù/ gian khổ
36
力量
/lìliang/ sức lượng
37
收获
/shōuhuò/ gặt hái